CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

32.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.20
32.20
32.20
32.20
1,000
26.3K
15.9K
2.0x
1.2x
25% # 61%
1.6
805 Bi
25 Mi
516
39 - 12.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.20 100 32.20 300
29.10 300 34.00 500
28.70 300 36.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 32.20 0 800 800
13:59 32.20 0 100 900
14:30 32.20 0 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 30 (0.02) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2014 22.50 (0.02) 0% 0.50 (-0.00) -0%
2019 8 (0.01) 0% 4.80 (0.00) 0%
2020 1.61 (0.00) 0% 6.68 (0.01) 0%
2021 0 (0.00) 0% 7.24 (0.01) 0%
2022 1.45 (0.00) 0% -1.35 (0.00) -0%
2023 11.57 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,214,105342713751,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,59923,240
Tổng lợi nhuận trước thuế498,843-1,156-1814831912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế 399,305-1,156-1493861051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ399,305-1,156-1493861051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Tổng tài sản1,619,9281,277,6671,198,5151,050,5291,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,16337,095
Tổng nợ963,5031,002,687922,240774,106918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,18411,851
Vốn chủ sở hữu656,425274,980276,275276,424276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,97925,244


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |