CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

19.90
-1
(-4.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.90
19.90
19.90
19.90
1,000
18.3K
2.2K
9.0x
1.1x
7% # 12%
1.1
896 Bi
45 Mi
5,769
21.8 - 17.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.90 100 20.50 200
19.80 100 20.60 800
18.60 200 20.70 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 19.90 -1 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,493.30 (1.00) 0% 59.02 (0.11) 0%
2018 971.54 (1.06) 0% 67.89 (0.10) 0%
2019 1,153.02 (1.12) 0% 115.77 (0.15) 0%
2020 0 (1.09) 0% 60.72 (0.11) 0%
2021 1,532.34 (1.19) 0% 0.02 (0.16) 1,056%
2022 1,857.48 (1.94) 0% 99.68 (0.17) 0%
2023 2,341.62 (0.46) 0% 96.24 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV506,907502,180504,499423,2851,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,7071,279,452
Tổng lợi nhuận trước thuế42,94334,44428,23222,005127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế 35,25226,53222,45615,034100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,25226,53222,45615,034100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Tổng tài sản1,401,0231,309,9751,526,3441,483,0921,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,425
Tổng nợ576,506450,542691,780669,510691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493617,524
Vốn chủ sở hữu824,516859,433834,563813,582834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |