CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (bsh)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
17.1K
2.3K
9.7x
1.3x
9% # 13%
0.7
396 Bi
18 Mi
4,113
24.2 - 17.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 100 24.20 200
21.40 100 24.30 100
0.00 0 25.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 739.25 (0.68) 0% 42.35 (0.04) 0%
2019 788.28 (0.78) 0% 45.99 (0.07) 0%
2020 0 (0.55) 0% 18.16 (0.02) 0%
2021 701 (0.56) 0% 89.10 (0.05) 0%
2022 651.50 (0.63) 0% 48.21 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV182,358129,997151,009180,881610,491628,595564,300551,173778,439677,473664,495666,906644,315
Tổng lợi nhuận trước thuế18,2317,75811,32016,15262,97071,83368,88029,78983,14454,550111,12692,019125,843
Lợi nhuận sau thuế 14,6086,0957,21812,93449,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,6086,0957,21812,93449,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Tổng tài sản475,810485,610469,689516,816469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
Tổng nợ168,893175,502170,515205,857164,611199,64398,892155,999125,123221,468264,093309,298
Vốn chủ sở hữu306,917310,108299,174310,959305,078294,987295,725271,307270,247284,255308,571316,579


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |