CTCP Big Invest Group (big)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.40
6.40
6.20
14,600
12.0K / 0.2K
0.5K / 0.0K
13.9x / 742.8x
0.5x / 28.5x
1% # 4%
64.6
32 Bi
267 Mi / 267Mi
125,527
10.7 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 100 6.30 3,800
6.10 8,900 6.40 11,500
6.00 7,000 6.50 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.70 (-0.90) 26.5%
ACV 122.00 (-0.50) 25.3%
MCH 222.00 (-3.40) 15.6%
BSR 19.50 (0.20) 5.7%
MVN 46.50 (0.20) 5.4%
VEA 38.00 (-0.30) 4.8%
FOX 96.40 (-2.10) 4.6%
VEF 172.50 (-1.00) 2.8%
SSH 66.70 (-0.10) 2.4%
PGV 19.10 (-0.15) 2.1%
QNS 50.80 (0.30) 1.7%
VTP 150.90 (8.90) 1.6%
VSF 34.30 (1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 6.40 0.40 500 500
09:46 6.30 0.30 500 1,000
09:53 6.40 0.40 100 1,100
10:29 6.30 0.30 400 1,500
11:10 6.30 0.30 1,000 2,500
11:23 6.40 0.40 1,000 3,500
13:10 6.20 0.20 100 3,600
14:10 6.20 0.20 600 4,200
14:24 6.20 0.20 9,300 13,500
14:29 6.20 0.20 300 13,800
14:32 6.20 0.20 700 14,500
14:36 6.30 0.30 100 14,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |