CTCP Thủy điện A Vương (avc)

54.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.10
54.10
54.10
54.10
200
15.0K
3.2K
17.2x
3.6x
18% # 21%
5.0
4,060 Bi
75 Mi
2,243
62.9 - 49.0
163 Bi
1,124 Bi
14.5%
87.33%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.50 100 55.00 100
51.30 100 55.10 2,500
51.20 200 55.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:21 54.10 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 665.88 (0.65) 0% 152.06 (0.16) 0%
2019 394.07 (0.30) 0% 71.98 (0.03) 0%
2020 325.57 (0.53) 0% 0 (0.19) 0%
2021 424.14 (0.68) 0% 0.02 (0.33) 2,213%
2022 462.33 (1.00) 0% 117.76 (0.58) 0%
2023 521.10 (0.38) 0% 0 (0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV243,864141,22792,048197,653696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
Tổng lợi nhuận trước thuế154,64417,14540,46373,691385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627150,219
Lợi nhuận sau thuế 123,71413,65133,31866,050346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ123,71413,65133,31866,050346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Tổng tài sản1,287,0191,369,3861,535,3931,589,8591,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
Tổng nợ163,055369,135533,611620,545261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,2841,476,493
Vốn chủ sở hữu1,123,9641,000,2511,001,782969,3141,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |