CTCP Thủy điện A Vương (avc)

51.60
-0.40
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52
53.40
53.40
51.60
300
13.3K
2.2K
23.9x
3.9x
12% # 16%
3.7
3,873 Bi
75 Mi
2,382
65.5 - 8.9
369 Bi
1,000 Bi
36.9%
73.04%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.60 400 53.20 500
51.50 1,900 53.30 100
51.00 100 53.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:27 53.40 1.40 100 100
10:44 51.60 -0.40 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 665.88 (0.65) 0% 152.06 (0.16) 0%
2019 394.07 (0.30) 0% 71.98 (0.03) 0%
2020 325.57 (0.53) 0% 0 (0.19) 0%
2021 424.14 (0.68) 0% 0.02 (0.33) 2,213%
2022 462.33 (1.00) 0% 117.76 (0.58) 0%
2023 521.10 (0.38) 0% 0 (0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV141,22792,048197,653118,717696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
Tổng lợi nhuận trước thuế17,14540,46373,69151,964385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627150,219
Lợi nhuận sau thuế 13,65133,31866,05048,735346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,65133,31866,05048,735346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Tổng tài sản1,369,3861,535,3931,589,8591,717,3921,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
Tổng nợ369,135533,611620,545112,090261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,2841,476,493
Vốn chủ sở hữu1,000,2511,001,782969,3141,605,3011,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |