CTCP Sơn Á Đông (adp)

26.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
26.90
26.90
26.90
0
13.4K
3.1K
8.6x
2.0x
18% # 23%
0.7
620 Bi
23 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.10 100 26.85 500
26.05 100 27.00 100
26.00 500 28.00 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.70 (-0.90) 26.5%
ACV 122.00 (-0.50) 25.3%
MCH 222.00 (-3.40) 15.6%
BSR 19.50 (0.20) 5.7%
MVN 46.50 (0.20) 5.4%
VEA 38.00 (-0.30) 4.8%
FOX 96.40 (-2.10) 4.6%
VEF 172.50 (-1.00) 2.8%
SSH 66.70 (-0.10) 2.4%
PGV 19.10 (-0.15) 2.1%
QNS 50.80 (0.30) 1.7%
VTP 150.90 (8.90) 1.6%
VSF 34.30 (1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 550 (0.64) 0% 46.40 (0.08) 0%
2017 630 (0.52) 0% 57.60 (0.05) 0%
2018 550 (0.53) 0% 40 (0.03) 0%
2019 550 (0.55) 0% 32 (0.04) 0%
2020 550 (0.57) 0% 0.02 (0.08) 436%
2021 595 (0.42) 0% 0.01 (0.05) 413%
2022 550 (0.59) 0% 0 (0.04) 0%
2023 500 (0.11) 0% 36 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,608169,328152,77088,032519,138589,120416,354573,795548,262527,367523,993641,528529,291427,137
Tổng lợi nhuận trước thuế28,15527,43624,28210,33773,81950,33862,10698,10651,90338,77259,177104,77767,41644,148
Lợi nhuận sau thuế 22,52421,94919,4008,26958,93440,04649,58478,39941,45930,86547,34183,80352,58534,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,52421,94919,4008,26958,93440,04649,58478,39941,45930,86547,34183,80352,58534,435
Tổng tài sản402,649380,651360,399310,347381,329358,503330,930329,758293,337286,454310,881291,166227,653167,485
Tổng nợ92,93593,88281,38650,73494,13884,16752,86561,34063,38267,23993,34788,71782,12655,343
Vốn chủ sở hữu309,714286,770279,013259,613287,190274,336278,066268,418229,955219,216217,535202,449145,526112,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |