CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

23.90
-0.20
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.10
24.30
23.90
43,300
24.1K
3.3K
7.2x
1.0x
6% # 14%
0.9
1,702 Bi
71 Mi
58,284
27.9 - 21.9
2,432 Bi
1,718 Bi
141.6%
41.40%
151 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.80 2,900 24.00 5,000
23.70 1,000 24.10 3,500
23.60 1,800 24.20 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.30 0.20 2,800 2,800
09:18 24.20 0.10 100 2,900
09:29 24.20 0.10 1,000 3,900
09:32 24.30 0.20 7,000 10,900
10:10 24.10 0 1,900 12,800
10:17 24.10 0 900 13,700
10:44 24.10 0 1,000 14,700
10:45 24.10 0 200 14,900
10:46 24.10 0 700 15,600
10:47 24.10 0 300 15,900
10:55 24.20 0.10 200 16,100
10:57 24.10 0 700 16,800
11:10 24.10 0 1,100 17,900
11:11 24.10 0 100 18,000
11:20 24.20 0.10 100 18,100
13:12 24.10 0 100 18,200
13:16 24.10 0 100 18,300
13:18 24.10 0 500 18,800
13:22 24.20 0.10 200 19,000
13:30 24.10 0 200 19,200
13:42 24.10 0 200 19,400
14:10 24.10 0 500 19,900
14:13 24.10 0 300 20,200
14:16 24 -0.10 6,100 26,300
14:18 24 -0.10 3,000 29,300
14:19 24 -0.10 8,000 37,300
14:20 24 -0.10 1,700 39,000
14:21 23.90 -0.20 200 39,200
14:22 23.90 -0.20 1,200 40,400
14:24 23.90 -0.20 100 40,500
14:25 23.90 -0.20 100 40,600
14:31 23.90 -0.20 200 40,800
14:39 23.90 -0.20 100 40,900
14:40 23.90 -0.20 500 41,400
14:41 23.90 -0.20 300 41,700
14:48 24 -0.10 1,200 42,900
14:56 24 -0.10 100 43,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,352 (1.04) 0% 153.50 (0.13) 0%
2018 1,476.60 (1.28) 0% 176.60 (0.17) 0%
2019 1,691.16 (1.52) 0% 229.57 (0.24) 0%
2020 2,004 (1.78) 0% 0 (0.29) 0%
2021 2,184 (1.88) 0% 0 (0.27) 0%
2022 2,124 (0) 0% 0 (0.22) 0%
2023 2,097 (0) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV590,420502,995555,827451,4111,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694
Tổng lợi nhuận trước thuế96,30086,53342,58671,166308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,936
Lợi nhuận sau thuế 76,94069,17834,04756,921246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,94069,17834,04756,921246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Tổng tài sản4,150,0754,024,6893,957,5453,891,5823,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269
Tổng nợ2,432,0272,371,2212,354,4622,254,2922,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163
Vốn chủ sở hữu1,718,0481,653,4681,603,0831,637,2901,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |