CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

26.40
0.10
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.30
26.30
26.60
25.80
91,700
22.6K
2.3K
11.4x
1.2x
4% # 10%
1.1
1,873 Bi
71 Mi
62,892
26.6 - 21.0
2,593 Bi
1,609 Bi
161.1%
38.30%
122 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.90 5,500 26.40 6,800
25.80 5,500 26.50 9,800
25.60 31,000 26.60 31,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
40,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.30 0.10 3,200 3,200
09:11 26.60 0.40 6,300 9,500
09:21 26.50 0.30 100 9,600
09:23 26.60 0.40 10,200 19,800
09:25 26.30 0.10 6,700 26,500
09:46 26.30 0.10 1,000 27,500
10:49 26.30 0.10 200 27,700
11:12 26.30 0.10 200 27,900
11:14 26.20 0 1,500 29,400
13:10 26.30 0.10 4,400 33,800
13:43 26 -0.20 2,000 35,800
13:59 26 -0.20 7,200 43,000
14:10 25.90 -0.30 4,000 47,000
14:16 25.80 -0.40 25,000 72,000
14:24 25.90 -0.30 500 72,500
14:26 25.90 -0.30 4,500 77,000
14:27 26 -0.20 400 77,400
14:29 26 -0.20 3,400 80,800
14:30 26.10 -0.10 100 80,900
14:35 26 -0.20 5,000 85,900
14:46 26.30 0.10 2,000 87,900
14:55 26.30 0.10 900 88,800
14:57 26.30 0.10 800 89,600
14:59 26.40 0.20 2,100 91,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,352 (1.04) 0% 153.50 (0.13) 0%
2018 1,476.60 (1.28) 0% 176.60 (0.17) 0%
2019 1,691.16 (1.52) 0% 229.57 (0.24) 0%
2020 2,004 (1.78) 0% 0 (0.29) 0%
2021 2,184 (1.88) 0% 0 (0.27) 0%
2022 2,124 (0) 0% 0 (0.22) 0%
2023 2,097 (0) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV533,514590,420502,995555,8271,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,07296,30086,53342,586308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,936
Lợi nhuận sau thuế -16,07676,94069,17834,047246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,07676,94069,17834,047246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Tổng tài sản4,201,7644,150,0754,024,6893,957,5453,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269
Tổng nợ2,592,6662,432,0272,371,2212,354,4622,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163
Vốn chủ sở hữu1,609,0981,718,0481,653,4681,603,0831,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |