CTCP Truyền thông VMG (abc)

13.30
1.10
(9.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
14
14
13.20
467,900
24.2K
1.6K
8x
0.5x
4% # 6%
2.3
253 Bi
20 Mi
57,421
20.7 - 9.8
214 Bi
494 Bi
43.4%
69.74%
105 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 100 13.50 900
13.20 1,300 13.60 1,100
13.10 15,200 13.70 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.20 (-0.50) 24.7%
VGI 83.70 (-0.80) 24.2%
MCH 225.50 (1.50) 15.7%
MVN 65.80 (-0.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 166.00 (3.70) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.45 (0.30) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14 3.20 49,300 49,300
09:11 14 3.20 4,000 53,300
09:13 14 3.20 300 53,600
09:14 14 3.20 100 53,700
09:16 14 3.20 4,200 57,900
09:17 14 3.20 1,000 58,900
09:18 14 3.20 3,000 61,900
09:19 14 3.20 500 62,400
09:20 14 3.20 200 62,600
09:22 14 3.20 5,100 67,700
09:23 14 3.20 500 68,200
09:24 14 3.20 2,400 70,600
09:25 14 3.20 3,000 73,600
09:27 14 3.20 3,000 76,600
09:29 14 3.20 1,100 77,700
09:30 14 3.20 100 77,800
09:31 14 3.20 500 78,300
09:34 14 3.20 100 78,400
09:35 14 3.20 500 78,900
09:36 14 3.20 200 79,100
09:41 14 3.20 900 80,000
09:42 14 3.20 1,000 81,000
09:43 14 3.20 31,000 112,000
09:44 14 3.20 3,900 115,900
09:45 14 3.20 1,500 117,400
09:46 14 3.20 58,200 175,600
09:48 14 3.20 6,500 182,100
09:50 14 3.20 200 182,300
09:51 14 3.20 1,900 184,200
09:52 14 3.20 1,300 185,500
09:53 14 3.20 400 185,900
09:56 14 3.20 500 186,400
10:10 13.80 3 183,400 369,800
10:11 13.80 3 4,300 374,100
10:12 13.70 2.90 1,500 375,600
10:13 13.50 2.70 2,800 378,400
10:14 13.20 2.40 11,300 389,700
10:15 13.30 2.50 9,800 399,500
10:16 13.60 2.80 1,000 400,500
10:17 13.30 2.50 10,000 410,500
10:25 13.60 2.80 8,700 419,200
10:27 13.60 2.80 800 420,000
10:29 13.60 2.80 7,400 427,400
10:30 13.60 2.80 1,200 428,600
10:32 13.60 2.80 2,100 430,700
10:40 13.60 2.80 300 431,000
10:44 13.60 2.80 3,100 434,100
10:46 13.60 2.80 100 434,200
10:49 13.50 2.70 200 434,400
10:51 13.50 2.70 4,500 438,900
10:55 13.50 2.70 400 439,300
10:57 13.50 2.70 500 439,800
10:58 13.40 2.60 100 439,900
10:59 13.40 2.60 100 440,000
11:10 13.50 2.70 3,200 443,200
11:13 13.50 2.70 100 443,300
11:19 13.50 2.70 700 444,000
11:20 13.50 2.70 100 444,100
11:23 13.40 2.60 2,000 446,100
11:25 13.40 2.60 3,400 449,500
11:30 13.30 2.50 18,400 467,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,179142,910220,456376,0341,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,712
Tổng lợi nhuận trước thuế11,36885437821,30927,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450
Lợi nhuận sau thuế 8,90065230221,77526,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,90065230221,77526,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,080
Tổng tài sản707,905641,892672,180641,307641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886
Tổng nợ214,200146,893173,673143,102143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023
Vốn chủ sở hữu493,705494,999498,507498,205498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |