CTCP Truyền thông VMG (abc)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.50
11.50
11
46,700
24.3K
1.0K
11.5x
0.5x
3% # 4%
1.7
232 Bi
20 Mi
50,122
20.7 - 11.2
147 Bi
495 Bi
29.7%
77.12%
118 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 1,000 11.30 2,000
11.00 4,400 11.40 6,000
10.90 1,500 11.50 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.50 0.10 100 100
09:58 11.40 0 1,000 1,100
10:14 11.20 -0.20 1,000 2,100
10:15 11.40 0 500 2,600
10:26 11.20 -0.20 100 2,700
10:30 11.40 0 900 3,600
10:31 11.40 0 200 3,800
10:44 11.30 -0.10 11,000 14,800
11:10 11.10 -0.30 1,000 15,800
11:11 11.10 -0.30 500 16,300
11:14 11.10 -0.30 100 16,400
11:16 11.10 -0.30 400 16,800
11:27 11.30 -0.10 1,100 17,900
13:10 11.30 -0.10 10,800 28,700
13:22 11.30 -0.10 1,500 30,200
13:25 11.30 -0.10 100 30,300
13:35 11.20 -0.20 100 30,400
13:39 11.20 -0.20 100 30,500
14:10 11.20 -0.20 400 30,900
14:18 11.30 -0.10 2,300 33,200
14:38 11.30 -0.10 1,600 34,800
14:46 11.30 -0.10 3,200 38,000
14:53 11.30 -0.10 3,200 41,200
14:54 11.30 -0.10 3,300 44,500
14:55 11.40 0 2,200 46,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,910220,456376,034247,1721,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,712
Tổng lợi nhuận trước thuế85437821,309-5,04027,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450
Lợi nhuận sau thuế 65230221,775-5,23826,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65230221,775-2,47226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,080
Tổng tài sản641,892672,180641,307718,222641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886
Tổng nợ146,893173,673143,102208,319143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023
Vốn chủ sở hữu494,999498,507498,205509,904498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |