CTCP 32 (a32)

33.70
-0.30
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
33.80
33.80
33.70
200
32.7K
5.8K
5.8x
1.0x
8% # 18%
1.4
229 Bi
7 Mi
334
65.1 - 26
283 Bi
222 Bi
127.7%
43.93%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.70 200 34.20 500
33.00 200 34.50 600
32.60 300 39.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:47 33.70 -0.30 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.65) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 675.76 (0.69) 0% 35.17 (0.05) 0%
2020 737.83 (0.73) 0% 0 (0.04) 0%
2021 650.82 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 690.14 (0.72) 0% 0 (0.04) 0%
2023 725.28 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV719,517719,280650,148728,582691,486
Tổng lợi nhuận trước thuế46,85643,85241,75050,58356,595
Lợi nhuận sau thuế 39,62936,66734,60942,10746,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,62936,66734,60942,10746,961
Tổng tài sản505,434547,452528,131488,295505,434547,452528,131488,295434,930468,841500,992465,005
Tổng nợ283,410332,053289,746246,079283,410332,053289,746246,079211,318268,029324,709301,603
Vốn chủ sở hữu222,024215,400238,385242,217222,024215,400238,385242,217223,613200,812176,283163,402


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |