CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.20
6.10
11,600
13.1k
0.1k
76.3 lần
0.5 lần
0% # 1%
1.3
190 tỷ
31 triệu
150,844
5.5 - 3.6
592 tỷ
409 tỷ
144.8%
40.86%
11 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 7,500 6.10 8,100
5.90 4,800 6.20 24,900
5.80 4,000 6.30 24,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.40 (0.45) 57.5%
DGW 64.10 (0.10) 12.0%
HHS 10.70 (0.30) 4.0%
VFG 69.10 (-0.20) 3.4%
PET 25.75 (0.25) 3.1%
SGT 13.55 (-0.05) 2.3%
VPG 15.70 (0.20) 1.5%
SMC 13.50 (-0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.81 (0.06) 1.0%
PSH 6.23 (0.31) 0.8%
PSD 13.30 (0.10) 0.8%
TSC 3.22 (0.03) 0.7%
PCT 10.30 (0.30) 0.6%
AMV 3.50 (0.00) 0.5%
ABS 5.35 (0.06) 0.5%
JVC 3.39 (0.03) 0.4%
AAV 5.40 (0.30) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.10 -0.10 100 100
09:20 6.10 -0.10 2,400 2,500
09:24 6.10 -0.10 500 3,000
09:25 6.10 -0.10 200 3,200
09:26 6.10 -0.10 900 4,100
09:28 6.20 0 100 4,200
09:32 6.20 0 1,300 5,500
09:33 6.10 -0.10 5,700 11,200
09:42 6.10 -0.10 300 11,500
09:51 6.10 -0.10 100 11,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV277,730493,574582,461885,1882,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,407
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,1974,1853,0225,40113,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,298
Lợi nhuận sau thuế -2,5402,7721,4276885,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5402,7721,4276885,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Tổng tài sản1,001,7441,065,8381,156,5451,216,3581,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184
Tổng nợ592,470654,025747,504808,744654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780
Vốn chủ sở hữu409,274411,814409,041407,614411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc