CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

69.30
-0.80
(-1.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
70.10
69.30
69.80
68.80
37,000
30.7k
7.6k
9.1 lần
2.3 lần
12% # 25%
1.0
2,889 tỷ
42 triệu
113,750
40.8 - 31.1
1,270 tỷ
1,280 tỷ
99.3%
50.19%
303 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.90 1,000 69.40 100
68.80 300 69.80 1,100
68.70 1,000 69.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 49.2%
DHG 115.60 (0.00) 15.6%
IMP 66.60 (-0.40) 4.8%
DVN 18.70 (0.10) 4.6%
TRA 80.90 (-0.10) 3.5%
DHT 34.60 (0.60) 3.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.0%
CSV 64.30 (-0.10) 2.9%
DMC 65.50 (2.00) 2.3%
DCL 30.10 (1.20) 2.3%
OPC 23.45 (0.00) 1.6%
DP3 62.00 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 81.00 (1.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AMP 19.70 (-3.40) 0.3%
LDP 23.00 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (1.80) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 69.30 -0.80 100 100
09:34 69.70 -0.40 300 400
09:41 69.70 -0.40 100 500
09:55 69.70 -0.40 1,000 1,500
10:10 69.70 -0.40 1,000 2,500
10:22 69.60 -0.50 1,200 3,700
10:23 69.60 -0.50 300 4,000
10:34 69.60 -0.50 1,100 5,100
10:36 69.60 -0.50 100 5,200
10:38 69.60 -0.50 200 5,400
11:10 69.60 -0.50 2,000 7,400
11:12 69.60 -0.50 400 7,800
11:13 69.60 -0.50 200 8,000
11:16 69.60 -0.50 700 8,700
11:17 69.60 -0.50 600 9,300
11:18 69.60 -0.50 5,000 14,300
11:25 69.50 -0.60 2,000 16,300
12:59 69.50 -0.60 2,000 18,300
13:10 69.40 -0.70 1,200 19,500
13:11 69.30 -0.80 500 20,000
13:13 69.40 -0.70 300 20,300
13:18 69.40 -0.70 1,000 21,300
13:28 69.40 -0.70 1,900 23,200
13:29 69.50 -0.60 500 23,700
13:32 69.50 -0.60 200 23,900
13:39 69.40 -0.70 100 24,000
13:49 69.50 -0.60 200 24,200
13:52 69.40 -0.70 2,300 26,500
13:55 69.30 -0.80 2,800 29,300
13:56 69.30 -0.80 200 29,500
13:58 69.20 -0.90 100 29,600
14:10 69.20 -0.90 200 29,800
14:15 69.30 -0.80 600 30,400
14:17 69.30 -0.80 100 30,500
14:19 69.30 -0.80 300 30,800
14:21 68.80 -1.30 4,600 35,400
14:22 69.40 -0.70 200 35,600
14:25 69.40 -0.70 200 35,800
14:26 69.40 -0.70 200 36,000
14:44 69.30 -0.80 1,000 37,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,050,4611,232,520790,089779,1853,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,522
Tổng lợi nhuận trước thuế98,506151,26483,19471,250375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674
Lợi nhuận sau thuế 78,688116,60466,36156,920295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,688116,60466,36156,920295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Tổng tài sản2,550,4442,936,9732,746,2882,663,6762,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,677
Tổng nợ1,270,4081,691,3461,590,9791,519,1091,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565
Vốn chủ sở hữu1,280,0361,245,6281,159,1861,144,5671,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc