CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

3.50
0.10
(2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.50
3.40
929,000
12.9k
0.1k
38.9 lần
0.3 lần
1% # 1%
1.6
459 tỷ
131 triệu
805,561
5.5 - 2.7
276 tỷ
1,691 tỷ
16.3%
85.95%
43 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 49,800 3.50 1,016,700
3.30 949,900 3.60 824,000
3.20 208,800 3.70 929,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 49.2%
DHG 115.60 (0.00) 15.6%
IMP 66.60 (-0.40) 4.8%
DVN 18.70 (0.10) 4.6%
TRA 80.90 (-0.10) 3.5%
DHT 34.60 (0.60) 3.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.0%
CSV 64.30 (-0.10) 2.9%
DMC 65.50 (2.00) 2.3%
DCL 30.10 (1.20) 2.3%
OPC 23.45 (0.00) 1.6%
DP3 62.00 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 81.00 (1.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AMP 19.70 (-3.40) 0.3%
LDP 23.00 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (1.80) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.40 0 16,400 16,400
09:11 3.40 0 100 16,500
09:16 3.50 0.10 1,000 17,500
09:18 3.40 0 100 17,600
09:19 3.40 0 500 18,100
09:20 3.40 0 100 18,200
09:24 3.40 0 1,500 19,700
09:25 3.40 0 2,000 21,700
09:37 3.40 0 1,000 22,700
09:44 3.40 0 100 22,800
09:47 3.40 0 3,000 25,800
09:51 3.40 0 10,000 35,800
09:53 3.40 0 700 36,500
09:57 3.40 0 900 37,400
10:10 3.40 0 1,500 38,900
10:20 3.40 0 2,000 40,900
10:24 3.40 0 2,000 42,900
10:27 3.40 0 11,000 53,900
10:28 3.40 0 14,000 67,900
10:29 3.40 0 1,300 69,200
10:34 3.40 0 29,000 98,200
10:35 3.40 0 132,000 230,200
10:36 3.50 0.10 300 230,500
10:37 3.40 0 11,300 241,800
10:40 3.40 0 2,000 243,800
10:41 3.40 0 100 243,900
10:47 3.40 0 3,000 246,900
10:59 3.40 0 500 247,400
11:10 3.40 0 6,300 253,700
11:11 3.40 0 4,800 258,500
11:16 3.40 0 6,000 264,500
11:18 3.40 0 20,100 284,600
11:28 3.40 0 100 284,700
12:59 3.40 0 33,400 318,100
13:10 3.40 0 35,500 353,600
13:13 3.40 0 8,300 361,900
13:15 3.50 0.10 100 362,000
13:16 3.50 0.10 10,500 372,500
13:24 3.50 0.10 1,000 373,500
13:25 3.40 0 2,300 375,800
13:26 3.40 0 500 376,300
13:29 3.50 0.10 5,000 381,300
13:36 3.40 0 2,000 383,300
13:40 3.40 0 18,500 401,800
13:41 3.40 0 140,200 542,000
13:42 3.40 0 15,000 557,000
13:43 3.40 0 10,000 567,000
13:44 3.40 0 5,000 572,000
13:45 3.40 0 2,000 574,000
13:46 3.40 0 5,800 579,800
13:47 3.40 0 6,300 586,100
13:48 3.40 0 27,700 613,800
13:49 3.40 0 2,800 616,600
13:50 3.40 0 17,100 633,700
13:51 3.40 0 3,100 636,800
13:53 3.40 0 4,300 641,100
13:54 3.40 0 400 641,500
13:55 3.40 0 2,800 644,300
13:56 3.40 0 5,000 649,300
14:10 3.40 0 129,900 779,200
14:11 3.40 0 3,800 783,000
14:13 3.40 0 2,900 785,900
14:14 3.40 0 7,300 793,200
14:15 3.40 0 1,100 794,300
14:16 3.40 0 30,000 824,300
14:17 3.40 0 6,000 830,300
14:19 3.40 0 9,000 839,300
14:20 3.40 0 1,600 840,900
14:21 3.40 0 5,100 846,000
14:22 3.40 0 200 846,200
14:23 3.40 0 3,900 850,100
14:24 3.40 0 3,000 853,100
14:25 3.40 0 500 853,600
14:27 3.40 0 20,000 873,600
14:28 3.40 0 2,300 875,900
14:44 3.50 0.10 35,100 911,000
14:51 3.50 0.10 1,000 912,000
14:52 3.50 0.10 17,000 929,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.51 (0.07) 0% 14.01 (0.04) 0%
2018 415.13 (0.45) 0% 110.70 (0.22) 0%
2019 850 (0.49) 0% 230 (0.22) 0%
2020 750 (0.16) 0% 245 (0.09) 0%
2021 844.10 (0.22) 0% 244.05 (0.08) 0%
2022 550 (0.28) 0% 140 (0.06) 0%
2023 350 (0.04) 0% 80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,94145,36252,93554,880196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,0554,173
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4544,7594,9212,10914,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế 1,4544,0624,9212,11113,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5524,0594,8711,84413,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654-9,204
Tổng tài sản1,967,8501,972,8471,971,3591,993,8411,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,221
Tổng nợ276,415283,031284,172312,862282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,67513,420
Vốn chủ sở hữu1,691,4341,689,8161,687,1881,680,9791,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,801


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc