CTCP Dược phẩm Hà Tây (dht)

34.70
0.10
(0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.60
34.60
36
34.30
124,300
12.6k
0.9k
38.9 lần
2.7 lần
4% # 7%
0.7
2,849 tỷ
82 triệu
169,506
29.4 - 13.1
845 tỷ
1,040 tỷ
81.3%
55.17%
197 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.60 16,600 34.70 3,000
34.50 9,000 34.80 3,800
34.40 11,000 34.90 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.90 (-1.30) 49.4%
DHG 115.80 (0.20) 15.6%
IMP 66.70 (0.10) 4.8%
DVN 18.60 (0.00) 4.6%
TRA 80.00 (-0.90) 3.5%
VFG 69.40 (0.10) 3.0%
CSV 64.90 (0.60) 2.9%
DHT 34.70 (0.10) 2.9%
DMC 64.00 (-1.50) 2.3%
DCL 29.80 (-0.30) 2.2%
OPC 23.50 (0.05) 1.6%
DP3 61.90 (-0.10) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 87.00 (6.00) 0.8%
DHD 24.00 (-0.80) 0.5%
AMV 3.50 (0.00) 0.5%
JVC 3.39 (0.03) 0.4%
AMP 19.00 (-0.90) 0.3%
LDP 22.80 (-0.20) 0.3%
NDP 24.30 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34.70 0.70 4,600 4,600
09:16 34.60 0.60 900 5,500
09:23 34.60 0.60 3,100 8,600
09:26 34.70 0.70 1,500 10,100
09:27 35 1 15,900 26,000
09:31 35 1 500 26,500
09:40 36 2 3,500 30,000
09:47 35.80 1.80 100 30,100
09:56 35.20 1.20 900 31,000
09:57 35.20 1.20 2,100 33,100
09:59 35.70 1.70 100 33,200
10:10 35.60 1.60 600 33,800
10:15 35.50 1.50 6,600 40,400
10:28 35.10 1.10 1,500 41,900
10:29 35 1 100 42,000
10:32 34.80 0.80 2,000 44,000
10:33 34.80 0.80 2,200 46,200
10:35 34.40 0.40 58,900 105,100
10:37 34.30 0.30 3,000 108,100
10:41 34.50 0.50 100 108,200
10:42 34.60 0.60 100 108,300
10:45 34.60 0.60 200 108,500
10:49 34.80 0.80 100 108,600
10:54 34.60 0.60 100 108,700
11:10 34.60 0.60 500 109,200
11:19 34.70 0.70 5,000 114,200
11:20 34.70 0.70 2,900 117,100
11:22 34.70 0.70 100 117,200
11:28 34.80 0.80 100 117,300
11:29 34.70 0.70 7,000 124,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020 (1.48) 0% 45 (0.08) 0%
2018 1,560 (1.71) 0% 90 (0.09) 0%
2019 1,700 (2.04) 0% 102 (0.09) 0%
2020 2,007 (2.01) 0% 0 (0.10) 0%
2021 1,350 (1.61) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.84) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,600 (0.50) 0% 0.01 (0.03) 550%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV505,763474,464479,847547,0552,000,5991,837,4701,609,4952,007,0792,042,7501,705,3451,480,3401,207,763969,380823,295
Tổng lợi nhuận trước thuế19,84020,75923,13332,397110,344123,22489,513120,536112,660105,88895,75371,53551,21839,845
Lợi nhuận sau thuế 16,15216,82218,72025,95588,96198,96471,39096,10990,02384,96977,13957,24040,48031,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,64415,58317,93625,14485,05695,21167,94692,04786,23381,08072,13753,79836,78726,298
Tổng tài sản1,884,8801,838,2641,531,2351,547,3751,838,2641,469,5021,237,591920,046738,220639,124634,709513,967436,565368,318
Tổng nợ845,030771,114661,209696,068771,114670,662484,245570,433426,074363,124380,519311,619266,413204,620
Vốn chủ sở hữu1,039,8501,067,150870,026851,3071,067,150798,841753,345349,613312,147276,000254,190202,348170,152163,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc