CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.36
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.36
3.38
3.40
3.28
370,100
4.5k
0.4k
7.6 lần
0.7 lần
7% # 10%
1.7
378 tỷ
113 triệu
260,972
4.7 - 2.3
182 tỷ
506 tỷ
35.9%
73.59%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.36 13,600 3.37 17,900
3.35 6,700 3.38 10,700
3.34 12,900 3.39 45,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,900 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 17.40 (-0.10) 74.4%
DNP 21.00 (1.40) 11.8%
SVC 25.50 (0.25) 8.2%
NVT 8.22 (-0.01) 3.4%
JVC 3.36 (0.00) 1.8%
VC9 4.40 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.38 0.02 100 100
09:20 3.36 0 10,000 10,100
09:21 3.30 -0.06 40,500 50,600
09:22 3.28 -0.08 3,500 54,100
09:23 3.30 -0.06 15,500 69,600
09:24 3.30 -0.06 68,700 138,300
09:25 3.33 -0.03 2,000 140,300
09:26 3.33 -0.03 200 140,500
09:32 3.37 0.01 100 140,600
09:34 3.37 0.01 100 140,700
09:40 3.37 0.01 1,000 141,700
09:42 3.37 0.01 2,000 143,700
09:43 3.38 0.02 8,200 151,900
09:45 3.35 -0.01 700 152,600
09:46 3.36 0 6,000 158,600
09:47 3.38 0.02 100 158,700
09:49 3.38 0.02 2,200 160,900
09:50 3.38 0.02 3,300 164,200
09:51 3.39 0.03 1,000 165,200
09:52 3.39 0.03 5,000 170,200
09:53 3.40 0.04 6,000 176,200
09:54 3.39 0.03 600 176,800
09:55 3.38 0.02 5,200 182,000
09:56 3.38 0.02 4,800 186,800
09:57 3.38 0.02 500 187,300
10:10 3.37 0.01 18,200 205,500
10:12 3.39 0.03 100 205,600
10:13 3.39 0.03 100 205,700
10:14 3.39 0.03 1,000 206,700
10:24 3.39 0.03 100 206,800
10:26 3.37 0.01 21,000 227,800
10:27 3.37 0.01 1,100 228,900
10:29 3.36 0 3,700 232,600
10:30 3.36 0 1,100 233,700
10:34 3.36 0 2,800 236,500
10:38 3.35 -0.01 7,200 243,700
10:44 3.38 0.02 100 243,800
10:47 3.38 0.02 200 244,000
10:48 3.38 0.02 800 244,800
10:58 3.38 0.02 100 244,900
11:15 3.37 0.01 200 245,100
11:21 3.36 0 200 245,300
11:24 3.37 0.01 100 245,400
11:27 3.37 0.01 200 245,600
11:28 3.36 0 4,000 249,600
12:59 3.36 0 2,600 252,200
13:10 3.37 0.01 100 252,300
13:13 3.36 0 100 252,400
13:19 3.36 0 3,800 256,200
13:24 3.35 -0.01 1,000 257,200
13:25 3.35 -0.01 9,400 266,600
13:26 3.35 -0.01 1,000 267,600
13:27 3.35 -0.01 400 268,000
13:28 3.36 0 400 268,400
13:29 3.36 0 100 268,500
13:36 3.36 0 500 269,000
13:38 3.35 -0.01 600 269,600
13:40 3.36 0 3,000 272,600
13:43 3.36 0 600 273,200
13:47 3.36 0 21,900 295,100
13:55 3.36 0 16,000 311,100
13:58 3.36 0 1,000 312,100
13:59 3.36 0 400 312,500
14:10 3.36 0 33,500 346,000
14:12 3.36 0 1,000 347,000
14:13 3.36 0 2,300 349,300
14:14 3.36 0 600 349,900
14:15 3.36 0 3,000 352,900
14:16 3.36 0 200 353,100
14:17 3.35 -0.01 3,300 356,400
14:18 3.36 0 100 356,500
14:22 3.36 0 6,400 362,900
14:24 3.36 0 2,000 364,900
14:25 3.37 0.01 100 365,000
14:26 3.37 0.01 1,100 366,100
14:27 3.37 0.01 1,900 368,000
14:28 3.37 0.01 300 368,300
14:44 3.36 0 1,800 370,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,480195,285129,033139,319576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Tổng lợi nhuận trước thuế8,51922,6929,11213,23255,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 6,81119,8579,10213,24252,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,81019,8579,10513,24252,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản687,843687,146665,873637,462686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ181,686192,468191,029171,720187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu506,157494,678474,844465,742499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc