CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

13.60
-0.05
(-0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.65
13.40
13.70
13.40
89,100
13.3k
0.3k
46.9 lần
1.0 lần
1% # 2%
1.2
2,013 tỷ
148 triệu
80,195
16.0 - 9.3
5,122 tỷ
1,969 tỷ
260.1%
27.77%
70 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 6,300 13.70 600
13.55 100 13.90 7,300
13.50 7,200 14.00 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 37.95 (-0.25) 57.4%
DGW 64.00 (2.20) 12.0%
HHS 10.40 (0.48) 4.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.4%
PET 25.50 (0.40) 3.1%
SGT 13.60 (-0.05) 2.5%
VPG 15.50 (-0.15) 1.5%
SMC 13.55 (0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.20 (0.40) 1.1%
TLH 7.75 (0.20) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
PSH 5.92 (0.16) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
ABS 5.29 (-0.04) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AAV 5.10 (-0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 13.40 -0.25 300 300
09:22 13.50 -0.15 500 800
09:23 13.50 -0.15 500 1,300
09:25 13.50 -0.15 100 1,400
09:32 13.50 -0.15 3,500 4,900
09:45 13.55 -0.10 400 5,300
09:48 13.60 -0.05 200 5,500
09:51 13.60 -0.05 100 5,600
09:56 13.70 0.05 1,000 6,600
10:10 13.60 -0.05 10,200 16,800
10:14 13.70 0.05 1,000 17,800
10:17 13.70 0.05 600 18,400
10:24 13.65 0 1,500 19,900
10:29 13.65 0 1,000 20,900
10:30 13.65 0 1,000 21,900
10:31 13.65 0 700 22,600
10:32 13.60 -0.05 1,800 24,400
10:33 13.60 -0.05 500 24,900
10:34 13.60 -0.05 500 25,400
10:38 13.60 -0.05 100 25,500
10:40 13.60 -0.05 300 25,800
10:45 13.55 -0.10 2,000 27,800
10:48 13.55 -0.10 100 27,900
10:55 13.55 -0.10 500 28,400
10:56 13.50 -0.15 4,300 32,700
11:10 13.50 -0.15 12,500 45,200
11:18 13.50 -0.15 800 46,000
11:19 13.55 -0.10 100 46,100
11:27 13.70 0.05 500 46,600
13:10 13.50 -0.15 1,200 47,800
13:15 13.55 -0.10 1,000 48,800
13:16 13.60 -0.05 200 49,000
13:30 13.50 -0.15 1,000 50,000
13:31 13.50 -0.15 1,300 51,300
13:32 13.45 -0.20 200 51,500
13:33 13.50 -0.15 500 52,000
13:34 13.50 -0.15 600 52,600
13:35 13.50 -0.15 800 53,400
13:37 13.60 -0.05 2,400 55,800
13:43 13.65 0 1,000 56,800
13:49 13.65 0 400 57,200
13:50 13.60 -0.05 700 57,900
13:53 13.60 -0.05 2,000 59,900
13:59 13.65 0 3,000 62,900
14:10 13.60 -0.05 10,100 73,000
14:16 13.65 0 8,700 81,700
14:19 13.65 0 1,400 83,100
14:22 13.70 0.05 1,000 84,100
14:27 13.70 0.05 4,000 88,100
14:44 13.60 -0.05 1,000 89,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 450 (0.72) 0% 70 (0.05) 0%
2017 918 (0.82) 0% 180 (0.11) 0%
2018 830 (0.68) 0% 141 (0.12) 0%
2019 724.73 (0.70) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0.69) 0% 120 (0.07) 0%
2022 2,500 (1.45) 0% 0 (0.11) 0%
2023 2,750 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV109,638556,032270,770388,4831,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643
Tổng lợi nhuận trước thuế11,68139,2406,92927,82778,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,089
Lợi nhuận sau thuế 5,26121,3452,55116,72342,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,06421,59852414,46739,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657
Tổng tài sản7,090,8637,217,1976,492,5996,105,4387,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,918
Tổng nợ5,121,6855,249,9064,546,6544,162,0445,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,756
Vốn chủ sở hữu1,969,1791,967,2901,945,9451,943,3941,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc