Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

48.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.80
48.80
48.80
48.80
0
23.1k
0.2k
244 lần
2.1 lần
0% # 1%
0.2
976 tỷ
20 triệu
40,556
44.4 - 44.4
880 tỷ
463 tỷ
190.1%
34.47%
94 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.20 100 53.60 1,400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 37.95 (-0.25) 57.4%
DGW 64.00 (2.20) 12.0%
HHS 10.40 (0.48) 4.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.4%
PET 25.50 (0.40) 3.1%
SGT 13.60 (-0.05) 2.5%
VPG 15.50 (-0.15) 1.5%
SMC 13.55 (0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.20 (0.40) 1.1%
TLH 7.75 (0.20) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
PSH 5.92 (0.16) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
ABS 5.29 (-0.04) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AAV 5.10 (-0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 170 (0.10) 0% 5.46 (0.01) 0%
2022 3,094 (1.86) 0% 30.42 (0.02) 0%
2023 3,594.75 (0.67) 0% 39.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV562,671872,084662,606557,6502,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
Tổng lợi nhuận trước thuế1947,5791,237-9,76031829,4436,3154,6015,0884,839
Lợi nhuận sau thuế -726,1821,003-7,97428526,6605,4263,8614,0703,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8024,8422,026-3,6015,09524,7605,4263,8614,0703,857
Tổng tài sản1,342,4311,339,6441,339,1601,270,9351,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Tổng nợ879,680876,925882,624815,401876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
Vốn chủ sở hữu462,751462,718456,536455,534462,824462,53978,45273,02669,16565,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc