CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

3.19
0.05
(1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.14
3.14
3.19
3.13
326,200
12.7k
0k
0 lần
0.3 lần
0% # 0%
2.2
628 tỷ
197 triệu
489,933
6.4 - 2.9
185 tỷ
2,493 tỷ
7.4%
93.09%
23 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.16 1,100 3.19 18,300
3.15 7,500 3.20 93,600
3.14 135,100 3.21 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 53.2%
DCM 37.30 (0.20) 21.3%
DPM 35.10 (0.10) 15.0%
LAS 21.70 (-0.30) 2.8%
DHB 9.20 (0.30) 2.6%
BFC 34.25 (-0.75) 2.2%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
SFG 12.80 (-0.10) 0.7%
VAF 14.30 (0.40) 0.6%
NFC 14.80 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.10) 0.2%
PSW 8.00 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (-0.10) 0.1%
PMB 10.10 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (-0.10) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.14 0 500 500
09:15 3.16 0.02 300 800
09:16 3.16 0.02 2,000 2,800
09:18 3.16 0.02 1,000 3,800
09:19 3.16 0.02 2,300 6,100
09:22 3.15 0.01 400 6,500
09:23 3.14 0 4,800 11,300
09:24 3.14 0 6,100 17,400
09:25 3.14 0 5,300 22,700
09:26 3.14 0 500 23,200
09:27 3.13 -0.01 2,900 26,100
09:28 3.14 0 800 26,900
09:29 3.14 0 100 27,000
09:30 3.13 -0.01 1,000 28,000
09:34 3.14 0 400 28,400
09:40 3.13 -0.01 2,300 30,700
09:41 3.13 -0.01 400 31,100
09:42 3.13 -0.01 500 31,600
09:45 3.14 0 3,000 34,600
09:46 3.15 0.01 100 34,700
09:50 3.14 0 2,000 36,700
09:54 3.14 0 700 37,400
09:56 3.13 -0.01 300 37,700
09:58 3.14 0 100 37,800
10:10 3.14 0 5,500 43,300
10:17 3.13 -0.01 1,000 44,300
10:21 3.13 -0.01 100 44,400
10:22 3.13 -0.01 300 44,700
10:24 3.13 -0.01 400 45,100
10:28 3.13 -0.01 300 45,400
10:37 3.13 -0.01 8,000 53,400
10:40 3.13 -0.01 400 53,800
10:41 3.13 -0.01 100 53,900
10:44 3.13 -0.01 100 54,000
10:45 3.14 0 3,800 57,800
10:52 3.13 -0.01 1,000 58,800
10:54 3.14 0 13,400 72,200
11:10 3.14 0 22,100 94,300
11:22 3.15 0.01 200 94,500
12:59 3.15 0.01 600 95,100
13:10 3.14 0 13,300 108,400
13:11 3.14 0 5,900 114,300
13:14 3.13 -0.01 1,500 115,800
13:15 3.13 -0.01 500 116,300
13:16 3.13 -0.01 2,500 118,800
13:24 3.15 0.01 100 118,900
13:25 3.15 0.01 100 119,000
13:26 3.14 0 1,000 120,000
13:27 3.14 0 2,000 122,000
13:32 3.14 0 4,400 126,400
13:35 3.14 0 10,200 136,600
13:37 3.14 0 200 136,800
13:38 3.14 0 5,500 142,300
13:39 3.14 0 100 142,400
13:41 3.14 0 5,800 148,200
13:42 3.14 0 11,000 159,200
13:43 3.14 0 3,000 162,200
13:48 3.14 0 3,000 165,200
13:52 3.14 0 9,000 174,200
13:54 3.14 0 1,400 175,600
14:10 3.15 0.01 60,100 235,700
14:11 3.15 0.01 100 235,800
14:14 3.15 0.01 500 236,300
14:19 3.15 0.01 5,000 241,300
14:20 3.16 0.02 29,200 270,500
14:21 3.18 0.04 8,100 278,600
14:22 3.18 0.04 12,200 290,800
14:24 3.18 0.04 10,900 301,700
14:25 3.18 0.04 17,500 319,200
14:27 3.18 0.04 1,600 320,800
14:28 3.18 0.04 500 321,300
14:29 3.18 0.04 1,800 323,100
14:44 3.19 0.05 3,100 326,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,557.26 (0.86) 0% 26.97 (-0.02) -0%
2018 1,028 (0.81) 0% 0.08 (-0.03) -37%
2019 751.10 (0.42) 0% 1.40 (0.00) 0%
2020 525.80 (0.46) 0% 32.60 (0.02) 0%
2021 519.70 (0.52) 0% 42.50 (0.13) 0%
2022 1,282.94 (0.91) 0% 145.92 (-0.04) -0%
2023 957 (0.10) 0% 2.20 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV128,364130,849121,420126,168477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Tổng lợi nhuận trước thuế12,086-9,7776,43133,1947,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 6,811-14,0761,77825,399-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-251-15,524-1,33617,528-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản2,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ185,041488,205514,432204,046488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc