CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

1.40
-0.10
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.70
1.70
1.30
35,800
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.5
14 tỷ
10 triệu
7,794
1.5 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 18,800 1.40 1,300
0 1.60 10,600
0.00 0 1.70 18,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 53.2%
DCM 37.30 (0.20) 21.3%
DPM 35.10 (0.10) 15.0%
LAS 21.70 (-0.30) 2.8%
DHB 9.20 (0.30) 2.6%
BFC 34.25 (-0.75) 2.2%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
SFG 12.80 (-0.10) 0.7%
VAF 14.30 (0.40) 0.6%
NFC 14.80 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.10) 0.2%
PSW 8.00 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (-0.10) 0.1%
PMB 10.10 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (-0.10) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.70 0.20 200 200
09:14 1.30 -0.20 1,300 1,500
09:15 1.50 0 1,400 2,900
09:16 1.30 -0.20 1,500 4,400
09:17 1.60 0.10 1,200 5,600
09:20 1.50 0 2,900 8,500
09:21 1.30 -0.20 10,000 18,500
09:22 1.60 0.10 100 18,600
09:26 1.30 -0.20 100 18,700
09:28 1.30 -0.20 400 19,100
09:29 1.30 -0.20 300 19,400
09:30 1.30 -0.20 500 19,900
09:31 1.50 0 100 20,000
09:32 1.50 0 1,000 21,000
09:33 1.30 -0.20 700 21,700
09:35 1.30 -0.20 1,000 22,700
09:36 1.60 0.10 1,500 24,200
09:37 1.50 0 1,500 25,700
09:39 1.50 0 900 26,600
09:42 1.30 -0.20 900 27,500
09:44 1.40 -0.10 300 27,800
09:53 1.30 -0.20 600 28,400
09:58 1.40 -0.10 100 28,500
10:15 1.40 -0.10 100 28,600
10:49 1.40 -0.10 100 28,700
10:51 1.30 -0.20 1,000 29,700
10:52 1.50 0 200 29,900
10:56 1.60 0.10 100 30,000
11:10 1.60 0.10 2,100 32,100
14:59 1.40 -0.10 3,700 35,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 300 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%
2018 250 (0.18) 0% 5 (0.00) 0%
2019 230 (0.18) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 170 (0.16) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 160 (0.23) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV200,923234,868164,650182,754175,430169,257238,277422,980297,786521,179
Tổng lợi nhuận trước thuế-16,425-3,695-2,142-6561,2159,9022,665-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế -16,442-3,988-2,318-6561,2159,9022,661-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,442-3,988-2,318-6561,21510,1612,812-21,412-45,485-75,875
Tổng tài sản295,426313,839316,344326,620295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748456,231581,803
Tổng nợ316,511318,437316,955324,912316,511318,437316,955324,912318,132327,183354,407402,467445,040524,484
Vốn chủ sở hữu-21,085-4,599-6111,708-21,085-4,599-6111,7082,3641,615-8,064-10,71911,19057,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc