CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (pse)

10.30
-0.10
(-0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.40
10.30
3,900
13.4k
0.8k
12.6 lần
0.8 lần
3% # 6%
0.7
129 tỷ
13 triệu
4,284
13.8 - 8.6
167 tỷ
168 tỷ
99.3%
50.17%
19 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 3,200 10.40 4,200
10.20 4,200 10.50 12,700
10.10 2,000 10.60 9,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 53.2%
DCM 37.30 (0.20) 21.3%
DPM 35.10 (0.10) 15.0%
LAS 21.70 (-0.30) 2.8%
DHB 9.20 (0.30) 2.6%
BFC 34.25 (-0.75) 2.2%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
SFG 12.80 (-0.10) 0.7%
VAF 14.30 (0.40) 0.6%
NFC 14.80 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.10) 0.2%
PSW 8.00 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (-0.10) 0.1%
PMB 10.10 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (-0.10) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 10.40 0 500 500
10:37 10.40 0 300 800
10:55 10.40 0 200 1,000
13:29 10.30 -0.10 2,900 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,443 (2.19) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 2,364 (2.41) 0% 7.99 (0.01) 0%
2019 2,600 (1.94) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 2,444.47 (1.86) 0% 8.12 (0.01) 0%
2021 2,019.94 (3.13) 0% 0.01 (0.06) 933%
2022 4,351 (3.79) 0% 24.04 (0.02) 0%
2023 4,363 (1.59) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV658,077638,102950,376932,8163,176,3313,788,5923,127,7761,861,3901,941,7332,414,6972,123,3642,188,7102,695,4242,845,605
Tổng lợi nhuận trước thuế2,515-2,0247,0056,53215,45126,82770,26914,34613,75416,24916,67729,31535,19738,322
Lợi nhuận sau thuế 2,012-1,8265,6045,14412,07321,31455,96511,26010,89012,89812,89523,35327,28429,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,509-1,3694,2035,93212,07321,31446,87711,26010,89012,89812,89523,35327,28429,570
Tổng tài sản334,524281,151533,680403,945281,151314,264324,366250,709246,039350,909208,794224,513280,768272,171
Tổng nợ166,682114,918365,986221,984114,918138,940134,84295,78589,809193,16847,72965,014119,152109,000
Vốn chủ sở hữu167,842166,233167,693181,960166,233175,325189,523154,924156,230157,741161,065159,499161,615163,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc