CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

14.30
0.40
(2.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
14.30
13.90
800
13.8k
1.6k
9.2 lần
1.0 lần
9% # 11%
1.1
539 tỷ
38 triệu
1,756
15.5 - 7.5
128 tỷ
520 tỷ
24.6%
80.27%
132 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 500 14.30 1,200
13.30 100 14.50 1,700
12.95 100 14.60 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 53.2%
DCM 37.30 (0.20) 21.3%
DPM 35.10 (0.10) 15.0%
LAS 21.70 (-0.30) 2.8%
DHB 9.20 (0.30) 2.6%
BFC 34.25 (-0.75) 2.2%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
SFG 12.80 (-0.10) 0.7%
VAF 14.30 (0.40) 0.6%
NFC 14.80 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.10) 0.2%
PSW 8.00 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (-0.10) 0.1%
PMB 10.10 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (-0.10) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 13.90 0 100 100
13:18 14.30 0.40 400 500
13:44 14.30 0.40 200 700
14:10 14.30 0.40 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 920.07 (0.94) 0% 55 (0.06) 0%
2018 949.44 (0.95) 0% 58.80 (0.05) 0%
2019 952.84 (0.79) 0% 58 (0.01) 0%
2020 937.10 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.03) 0%
2022 901.21 (0.91) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,128.72 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV482,087176,959162,255262,0511,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801929,122
Tổng lợi nhuận trước thuế19,00133,4496,04811,95776,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577109,245
Lợi nhuận sau thuế 15,20129,1344,8389,56663,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,20129,1344,8389,56663,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Tổng tài sản647,925660,530631,848665,794660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165703,537
Tổng nợ127,822155,628160,296199,080155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527246,716
Vốn chủ sở hữu520,103504,902471,552466,714504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638456,821


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc