CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

12.80
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
13
12.80
18,600
13.7k
0.6k
22.5 lần
0.9 lần
2% # 4%
1.2
613 tỷ
48 triệu
4,667
10.6 - 7.6
596 tỷ
658 tỷ
90.7%
52.44%
22 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 700 12.85 300
12.60 1,100 12.90 200
12.55 100 13.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 53.2%
DCM 37.30 (0.20) 21.3%
DPM 35.10 (0.10) 15.0%
LAS 21.70 (-0.30) 2.8%
DHB 9.20 (0.30) 2.6%
BFC 34.25 (-0.75) 2.2%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
SFG 12.80 (-0.10) 0.7%
VAF 14.30 (0.40) 0.6%
NFC 14.80 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.10) 0.2%
PSW 8.00 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (-0.10) 0.1%
PMB 10.10 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (-0.10) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 12.90 0 100 100
09:21 13 0.10 100 200
09:25 13 0.10 100 300
09:35 13 0.10 900 1,200
09:44 13 0.10 4,100 5,300
10:30 13 0.10 300 5,600
10:57 13 0.10 2,500 8,100
11:20 13 0.10 3,100 11,200
13:10 13 0.10 3,000 14,200
13:57 12.90 0 4,000 18,200
14:10 12.90 0 300 18,500
14:44 12.80 -0.10 100 18,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,711.20 (2.39) 0% 0 (0.09) 0%
2018 2,650 (2.26) 0% 115 (0.07) 0%
2019 2,353 (1.64) 0% 80 (0.00) 0%
2020 1,800 (1.43) 0% 25 (0.00) 0%
2021 1,670 (2.12) 0% 0.00 (0.04) 3,660%
2022 1,768 (2.02) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,500 (0.72) 0% 0.00 (0.03) 640%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,243419,377421,459407,5461,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Tổng lợi nhuận trước thuế5,11611,80419,134-7,79956,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 4,09312,04519,134-8,20556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,09312,04519,134-8,20556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản1,254,0611,243,9661,268,6251,131,3811,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ596,428590,406632,658514,549590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu657,634653,561635,967616,832653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc