CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

7.60
0.10
(1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.70
7.50
285,700
7.7k
0.8k
9.6 lần
1.0 lần
10% # 10%
2.8
338 tỷ
45 triệu
310,472
10.8 - 3.2
14 tỷ
346 tỷ
3.9%
96.25%
50 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 74,500 7.60 39,800
7.40 61,000 7.70 96,700
7.30 92,800 7.80 46,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 35,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.75 (0.35) 24.9%
VND 21.95 (0.05) 11.7%
HCM 29.40 (-0.10) 10.1%
VCI 49.75 (0.55) 9.7%
SHS 19.60 (0.00) 7.2%
MBS 31.60 (-0.20) 6.0%
VIX 18.35 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.00) 5.3%
FTS 45.65 (-0.45) 4.5%
CTS 42.60 (-0.40) 2.9%
ORS 15.30 (0.05) 2.1%
VDS 21.40 (0.30) 2.0%
AGR 20.10 (0.00) 1.9%
TVS 23.90 (0.00) 1.7%
BVS 39.70 (-0.30) 1.3%
APG 14.70 (-0.05) 1.0%
EVS 7.80 (0.30) 0.6%
TVB 8.33 (0.09) 0.4%
IVS 12.00 (0.00) 0.4%
APS 7.20 (0.30) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.60 0.20 88,400 88,400
09:12 7.60 0.20 10,200 98,600
09:16 7.60 0.20 10,000 108,600
09:17 7.60 0.20 1,000 109,600
09:18 7.60 0.20 1,500 111,100
09:19 7.60 0.20 3,400 114,500
09:20 7.60 0.20 300 114,800
09:22 7.60 0.20 1,500 116,300
09:23 7.60 0.20 200 116,500
09:24 7.60 0.20 1,000 117,500
09:25 7.60 0.20 10,000 127,500
09:26 7.60 0.20 1,200 128,700
09:27 7.60 0.20 3,500 132,200
09:29 7.60 0.20 2,000 134,200
09:30 7.60 0.20 1,200 135,400
09:31 7.60 0.20 4,000 139,400
09:32 7.60 0.20 1,800 141,200
09:36 7.60 0.20 800 142,000
09:40 7.60 0.20 1,000 143,000
09:42 7.60 0.20 100 143,100
09:43 7.60 0.20 6,800 149,900
09:45 7.60 0.20 26,800 176,700
09:46 7.60 0.20 200 176,900
09:47 7.60 0.20 1,600 178,500
09:48 7.60 0.20 400 178,900
09:52 7.60 0.20 2,000 180,900
09:59 7.60 0.20 200 181,100
10:10 7.60 0.20 7,200 188,300
10:16 7.60 0.20 500 188,800
10:21 7.60 0.20 800 189,600
10:22 7.50 0.10 1,000 190,600
10:36 7.60 0.20 100 190,700
10:37 7.60 0.20 48,900 239,600
10:39 7.60 0.20 1,000 240,600
10:41 7.60 0.20 2,300 242,900
10:43 7.60 0.20 6,100 249,000
10:44 7.60 0.20 100 249,100
10:45 7.60 0.20 3,000 252,100
10:47 7.60 0.20 800 252,900
10:48 7.60 0.20 600 253,500
10:51 7.60 0.20 6,300 259,800
10:52 7.60 0.20 1,200 261,000
10:53 7.60 0.20 100 261,100
10:54 7.60 0.20 1,000 262,100
10:56 7.60 0.20 100 262,200
10:57 7.60 0.20 200 262,400
10:58 7.60 0.20 10,000 272,400
11:10 7.60 0.20 13,300 285,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,17012,8977,33714,89141,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,71014,221
Tổng lợi nhuận trước thuế10,3829,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế 10,2799,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2799,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Tổng tài sản359,802347,743337,872336,107347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
Tổng nợ13,50911,88311,75412,22511,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
Vốn chủ sở hữu346,293335,860326,118323,882336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc