CTCP Chứng khoán APG (apg)

14.75
-0.15
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.90
15
15
14.65
111,300
11.5k
0.7k
21.4 lần
1.3 lần
6% # 6%
2.1
2,266 tỷ
154 triệu
268,826
12.2 - 2.5
50 tỷ
1,769 tỷ
2.8%
97.25%
32 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.70 3,800 14.75 1,700
14.65 13,300 14.80 5,600
14.60 11,600 14.85 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 14.75 (-0.15) 80.3%
LDP 23.00 (0.00) 10.5%
AGM 4.95 (-0.01) 3.4%
TGG () 2.2%
BII () 1.7%
SMT 6.10 (0.10) 1.1%
VKC () 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.90 0 400 400
09:18 14.85 -0.05 500 900
09:22 14.85 -0.05 100 1,000
09:27 14.80 -0.10 800 1,800
09:28 14.80 -0.10 100 1,900
09:29 14.80 -0.10 600 2,500
09:30 14.80 -0.10 1,500 4,000
09:34 14.85 -0.05 300 4,300
09:35 14.85 -0.05 600 4,900
09:36 14.85 -0.05 100 5,000
09:40 14.95 0.05 2,000 7,000
09:41 14.95 0.05 200 7,200
09:47 14.95 0.05 3,000 10,200
09:53 14.85 -0.05 100 10,300
10:10 15 0.10 14,600 24,900
10:26 14.95 0.05 100 25,000
10:37 14.95 0.05 1,000 26,000
10:40 14.95 0.05 8,000 34,000
10:47 14.95 0.05 1,500 35,500
10:54 14.95 0.05 10,000 45,500
10:59 14.95 0.05 100 45,600
11:10 14.90 0 800 46,400
12:59 14.90 0 1,100 47,500
13:10 14.85 -0.05 3,400 50,900
13:14 14.95 0.05 10,100 61,000
13:25 14.85 -0.05 2,000 63,000
13:26 14.80 -0.10 22,100 85,100
13:27 14.80 -0.10 800 85,900
13:31 14.80 -0.10 200 86,100
13:32 14.70 -0.20 200 86,300
13:33 14.70 -0.20 1,500 87,800
13:38 14.70 -0.20 1,000 88,800
13:40 14.70 -0.20 2,100 90,900
13:41 14.65 -0.25 2,700 93,600
13:58 14.65 -0.25 5,000 98,600
14:10 14.65 -0.25 100 98,700
14:20 14.75 -0.15 4,400 103,100
14:22 14.70 -0.20 500 103,600
14:27 14.65 -0.25 3,200 106,800
14:28 14.70 -0.20 1,600 108,400
14:29 14.70 -0.20 600 109,000
14:44 14.75 -0.15 2,300 111,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,20469,07737,963136,074264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,2186,475
Tổng lợi nhuận trước thuế6,25438,202-8,03693,606167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế 6,25439,614-6,42865,807140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,25439,614-6,42865,807140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Tổng tài sản1,819,1581,805,3851,753,5131,739,7331,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
Tổng nợ50,07163,12650,868103,81364,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,78023,338
Vốn chủ sở hữu1,769,0871,742,2601,702,6451,635,9201,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc