CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

23.90
-0.25
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.15
24.15
24.20
23.90
96,800
14.3k
2.1k
11.6 lần
1.7 lần
2% # 14%
1.1
3,616 tỷ
151 triệu
88,326
27.6 - 16.1
12,571 tỷ
2,160 tỷ
582.1%
14.66%
451 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.90 13,600 23.95 400
23.85 4,600 24.00 9,300
23.80 2,800 24.10 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 49,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.40 (0.30) 24.9%
VND 21.90 (0.85) 11.7%
HCM 29.50 (0.20) 10.0%
VCI 49.20 (0.45) 9.7%
SHS 19.60 (0.20) 7.2%
MBS 31.80 (1.80) 6.0%
VIX 18.25 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.60) 5.3%
FTS 46.10 (0.15) 4.4%
CTS 43.00 (0.65) 2.9%
ORS 15.25 (0.05) 2.1%
VDS 21.10 (0.65) 2.0%
AGR 20.10 (0.40) 1.9%
TVS 23.90 (-0.25) 1.7%
BVS 40.00 (0.50) 1.3%
APG 14.75 (-0.15) 1.1%
EVS 7.50 (-0.10) 0.6%
TVB 8.24 (0.01) 0.4%
IVS 12.00 (0.10) 0.4%
APS 6.90 (0.60) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 24.15 0 5,000 5,000
09:46 24.15 0 5,000 10,000
09:48 24.15 0 2,000 12,000
09:59 24.15 0 400 12,400
10:10 24 -0.15 13,300 25,700
10:11 24 -0.15 5,000 30,700
10:15 24.10 -0.05 1,000 31,700
10:20 24.15 0 200 31,900
10:30 23.95 -0.20 200 32,100
10:36 24 -0.15 5,000 37,100
11:10 24 -0.15 5,000 42,100
11:23 24 -0.15 5,000 47,100
12:59 24.10 -0.05 4,000 51,100
13:10 24 -0.15 6,800 57,900
13:16 24 -0.15 500 58,400
13:20 24 -0.15 3,500 61,900
13:22 24 -0.15 100 62,000
13:24 24 -0.15 100 62,100
13:30 23.95 -0.20 3,200 65,300
13:35 24 -0.15 2,800 68,100
13:37 24 -0.15 500 68,600
13:40 24 -0.15 3,800 72,400
13:41 24 -0.15 1,000 73,400
13:45 24 -0.15 1,600 75,000
13:48 24 -0.15 100 75,100
13:53 24 -0.15 3,200 78,300
13:58 24 -0.15 100 78,400
14:10 24 -0.15 3,100 81,500
14:12 24 -0.15 1,000 82,500
14:14 24 -0.15 600 83,100
14:18 24 -0.15 300 83,400
14:19 23.95 -0.20 4,000 87,400
14:25 23.95 -0.20 200 87,600
14:27 23.95 -0.20 5,000 92,600
14:44 23.90 -0.25 4,200 96,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,994347,096352,466343,7461,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế131,22929,11781,704148,178312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản14,731,06013,529,10611,019,71611,408,15113,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ12,571,25411,473,6908,989,6509,440,49811,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,159,8062,055,4162,030,0661,967,6532,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc