CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.24
0.01
(0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.23
8.23
8.39
8.16
206,300
9.5k
0.9k
9.0 lần
0.9 lần
9% # 10%
2.4
924 tỷ
112 triệu
490,017
6.7 - 3.1
40 tỷ
1,066 tỷ
3.8%
96.38%
490 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.23 200 8.24 1,900
8.22 2,600 8.25 1,300
8.21 1,300 8.26 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,800 20,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.40 (0.30) 24.9%
VND 21.90 (0.85) 11.7%
HCM 29.50 (0.20) 10.0%
VCI 49.20 (0.45) 9.7%
SHS 19.60 (0.20) 7.2%
MBS 31.80 (1.80) 6.0%
VIX 18.25 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.60) 5.3%
FTS 46.10 (0.15) 4.4%
CTS 43.00 (0.65) 2.9%
ORS 15.25 (0.05) 2.1%
VDS 21.10 (0.65) 2.0%
AGR 20.10 (0.40) 1.9%
TVS 23.90 (-0.25) 1.7%
BVS 40.00 (0.50) 1.3%
APG 14.75 (-0.15) 1.1%
EVS 7.50 (-0.10) 0.6%
TVB 8.24 (0.01) 0.4%
IVS 12.00 (0.10) 0.4%
APS 6.90 (0.60) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 8.23 0 200 200
09:22 8.33 0.10 900 1,100
09:23 8.25 0.02 3,000 4,100
09:24 8.24 0.01 4,800 8,900
09:28 8.25 0.02 200 9,100
09:29 8.25 0.02 300 9,400
09:30 8.25 0.02 200 9,600
09:33 8.25 0.02 3,400 13,000
09:34 8.24 0.01 4,600 17,600
09:36 8.23 0 6,000 23,600
09:43 8.23 0 500 24,100
09:44 8.27 0.04 100 24,200
09:50 8.27 0.04 600 24,800
09:52 8.27 0.04 900 25,700
09:55 8.30 0.07 4,100 29,800
09:56 8.30 0.07 2,800 32,600
09:58 8.30 0.07 5,000 37,600
09:59 8.33 0.10 1,800 39,400
10:10 8.33 0.10 15,800 55,200
10:12 8.31 0.08 1,200 56,400
10:17 8.30 0.07 300 56,700
10:19 8.29 0.06 3,000 59,700
10:24 8.29 0.06 200 59,900
10:28 8.25 0.02 8,200 68,100
10:29 8.25 0.02 1,000 69,100
10:30 8.19 -0.04 20,000 89,100
10:37 8.22 -0.01 3,000 92,100
10:38 8.22 -0.01 600 92,700
10:46 8.25 0.02 10,800 103,500
10:50 8.25 0.02 5,000 108,500
11:10 8.25 0.02 3,000 111,500
11:20 8.25 0.02 100 111,600
11:21 8.25 0.02 700 112,300
11:26 8.25 0.02 2,700 115,000
12:59 8.25 0.02 4,300 119,300
13:10 8.26 0.03 6,600 125,900
13:20 8.20 -0.03 16,600 142,500
13:21 8.20 -0.03 1,000 143,500
13:23 8.20 -0.03 1,800 145,300
13:25 8.20 -0.03 200 145,500
13:28 8.20 -0.03 1,000 146,500
13:33 8.20 -0.03 1,500 148,000
13:35 8.19 -0.04 3,300 151,300
13:45 8.20 -0.03 1,600 152,900
13:50 8.20 -0.03 3,600 156,500
13:51 8.20 -0.03 2,600 159,100
13:58 8.20 -0.03 1,800 160,900
14:10 8.19 -0.04 23,600 184,500
14:11 8.19 -0.04 200 184,700
14:12 8.22 -0.01 100 184,800
14:13 8.22 -0.01 100 184,900
14:14 8.21 -0.02 9,000 193,900
14:16 8.22 -0.01 300 194,200
14:18 8.22 -0.01 100 194,300
14:19 8.20 -0.03 2,400 196,700
14:20 8.20 -0.03 400 197,100
14:21 8.20 -0.03 100 197,200
14:24 8.20 -0.03 100 197,300
14:25 8.20 -0.03 2,100 199,400
14:26 8.20 -0.03 2,000 201,400
14:28 8.20 -0.03 1,300 202,700
14:29 8.22 -0.01 3,000 205,700
14:44 8.24 0.01 600 206,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,70755,77730,85417,322142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế48,47540,87425,0768,13377,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 41,48934,49621,0286,54863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,48934,49621,0286,54863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,106,4801,006,7671,020,362946,2481,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ40,01816,04313,5749,12522,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,066,463990,7241,006,788937,123984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc