CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

12
0.10
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12.20
11.80
181,600
11.0k
0.4k
33.3 lần
1.1 lần
3% # 3%
2.6
832 tỷ
69 triệu
159,811
14 - 3.9
21 tỷ
761 tỷ
2.7%
97.36%
34 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 12,800 12.10 19,800
11.90 22,900 12.20 19,200
11.80 27,600 12.30 15,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.40 (0.30) 24.9%
VND 21.90 (0.85) 11.7%
HCM 29.50 (0.20) 10.0%
VCI 49.20 (0.45) 9.7%
SHS 19.60 (0.20) 7.2%
MBS 31.80 (1.80) 6.0%
VIX 18.25 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.60) 5.3%
FTS 46.10 (0.15) 4.4%
CTS 43.00 (0.65) 2.9%
ORS 15.25 (0.05) 2.1%
VDS 21.10 (0.65) 2.0%
AGR 20.10 (0.40) 1.9%
TVS 23.90 (-0.25) 1.7%
BVS 40.00 (0.50) 1.3%
APG 14.75 (-0.15) 1.1%
EVS 7.50 (-0.10) 0.6%
TVB 8.24 (0.01) 0.4%
IVS 12.00 (0.10) 0.4%
APS 6.90 (0.60) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 11.90 0 2,000 2,000
09:30 11.90 0 3,500 5,500
09:33 11.90 0 1,800 7,300
09:34 11.80 -0.10 1,000 8,300
09:36 11.90 0 11,400 19,700
09:40 11.90 0 10,000 29,700
09:41 11.90 0 1,000 30,700
09:42 11.90 0 600 31,300
09:47 12 0.10 100 31,400
09:51 11.90 0 5,000 36,400
10:10 12.10 0.20 17,300 53,700
10:11 12.10 0.20 1,700 55,400
10:12 12.10 0.20 1,100 56,500
10:13 12.10 0.20 1,000 57,500
10:15 12.10 0.20 100 57,600
10:16 12.20 0.30 200 57,800
10:20 12.10 0.20 9,900 67,700
10:21 12.10 0.20 3,000 70,700
10:25 12.10 0.20 5,000 75,700
10:26 12.10 0.20 400 76,100
10:28 12.10 0.20 24,400 100,500
10:30 12.10 0.20 2,900 103,400
10:32 12 0.10 22,700 126,100
10:33 12.10 0.20 11,000 137,100
10:39 12 0.10 6,000 143,100
10:41 12 0.10 100 143,200
10:46 12 0.10 100 143,300
10:50 12 0.10 1,900 145,200
11:10 12 0.10 2,000 147,200
11:11 12 0.10 100 147,300
11:21 12 0.10 100 147,400
13:10 11.90 0 2,100 149,500
13:18 11.90 0 300 149,800
13:28 11.90 0 5,000 154,800
13:31 11.90 0 4,000 158,800
13:34 11.90 0 2,000 160,800
13:43 11.90 0 600 161,400
13:51 11.90 0 100 161,500
13:52 12 0.10 200 161,700
13:54 12 0.10 500 162,200
13:56 12 0.10 1,200 163,400
13:57 12 0.10 2,400 165,800
13:58 11.90 0 500 166,300
13:59 11.90 0 500 166,800
14:10 11.90 0 4,500 171,300
14:12 11.90 0 500 171,800
14:24 12 0.10 1,800 173,600
14:25 12 0.10 800 174,400
14:27 12 0.10 100 174,500
14:44 12 0.10 7,100 181,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,17719,20722,29425,90780,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7193,18510,04310,04933,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản781,900765,737775,399802,409765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ20,61010,59522,76557,81910,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu761,290755,141752,634744,590755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc