CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7.50
-0.10
(-1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.70
7.40
140,500
11.9k
0.5k
14.2 lần
0.6 lần
4% # 4%
1.9
1,236 tỷ
165 triệu
149,828
12.3 - 5.4
456 tỷ
1,967 tỷ
23.2%
81.18%
128 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 17,700 7.60 45,400
7.40 35,400 7.70 32,900
7.30 39,900 7.80 73,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.40 (0.30) 24.9%
VND 21.90 (0.85) 11.7%
HCM 29.50 (0.20) 10.0%
VCI 49.20 (0.45) 9.7%
SHS 19.60 (0.20) 7.2%
MBS 31.80 (1.80) 6.0%
VIX 18.25 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.60) 5.3%
FTS 46.10 (0.15) 4.4%
CTS 43.00 (0.65) 2.9%
ORS 15.25 (0.05) 2.1%
VDS 21.10 (0.65) 2.0%
AGR 20.10 (0.40) 1.9%
TVS 23.90 (-0.25) 1.7%
BVS 40.00 (0.50) 1.3%
APG 14.75 (-0.15) 1.1%
EVS 7.50 (-0.10) 0.6%
TVB 8.24 (0.01) 0.4%
IVS 12.00 (0.10) 0.4%
APS 6.90 (0.60) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0.10 2,600 2,600
09:22 7.60 0 500 3,100
09:26 7.60 0 100 3,200
09:31 7.60 0 3,000 6,200
09:32 7.60 0 100 6,300
09:33 7.60 0 100 6,400
09:35 7.60 0 800 7,200
09:36 7.60 0 1,600 8,800
09:40 7.60 0 5,700 14,500
09:41 7.70 0.10 400 14,900
09:42 7.70 0.10 1,000 15,900
09:43 7.70 0.10 200 16,100
09:59 7.60 0 5,000 21,100
10:10 7.70 0.10 3,500 24,600
10:15 7.60 0 1,400 26,000
10:29 7.60 0 500 26,500
10:35 7.50 -0.10 10,800 37,300
10:36 7.60 0 100 37,400
10:42 7.50 -0.10 3,000 40,400
10:53 7.60 0 100 40,500
11:15 7.60 0 300 40,800
11:17 7.60 0 10,100 50,900
11:24 7.60 0 100 51,000
11:28 7.60 0 100 51,100
13:10 7.50 -0.10 5,400 56,500
13:11 7.50 -0.10 1,000 57,500
13:12 7.50 -0.10 100 57,600
13:13 7.50 -0.10 100 57,700
13:14 7.50 -0.10 800 58,500
13:15 7.50 -0.10 800 59,300
13:20 7.50 -0.10 1,000 60,300
13:21 7.40 -0.20 3,000 63,300
13:22 7.60 0 300 63,600
13:25 7.50 -0.10 200 63,800
13:26 7.60 0 100 63,900
13:27 7.50 -0.10 100 64,000
13:30 7.50 -0.10 800 64,800
13:31 7.50 -0.10 5,000 69,800
13:32 7.50 -0.10 1,000 70,800
13:41 7.40 -0.20 10,200 81,000
13:44 7.50 -0.10 200 81,200
13:45 7.60 0 1,000 82,200
13:48 7.50 -0.10 500 82,700
13:49 7.50 -0.10 100 82,800
13:52 7.50 -0.10 1,600 84,400
13:55 7.50 -0.10 100 84,500
13:58 7.50 -0.10 5,000 89,500
13:59 7.50 -0.10 500 90,000
14:10 7.50 -0.10 36,200 126,200
14:12 7.50 -0.10 2,100 128,300
14:14 7.60 0 100 128,400
14:25 7.60 0 100 128,500
14:27 7.50 -0.10 5,000 133,500
14:28 7.60 0 100 133,600
14:44 7.50 -0.10 6,900 140,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV51,238120,737136,72363,669382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8565,48572,23613,49842,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ455,998404,446351,608378,522404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc