CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình (qbs)

1.38
0.03
(2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.35
1.36
1.39
1.34
566,700
6.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.0
96 tỷ
69 triệu
659,480
3.3 - 1.4

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.75 (1.05) 56.8%
DGW 61.60 (0.50) 12.2%
HHS 9.99 (-0.11) 4.0%
VFG 67.00 (-1.70) 3.5%
PET 25.45 (0.35) 3.2%
SGT 12.25 (-0.40) 2.1%
VPG 14.55 (0.00) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 11.95 (-0.15) 1.1%
CLM 78.00 (-1.00) 1.1%
TLH 7.25 (-0.11) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 2.99 (-0.01) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.80 (0.10) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.20 (-0.10) 0.5%
ABS 5.17 (-0.01) 0.5%
JVC 3.26 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.37 51,200 1.38 16,000
1.36 21,900 1.39 58,600
1.35 102,000 1.40 77,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 1.36 0.01 800 800
09:17 1.35 0 5,200 6,000
09:18 1.34 -0.01 1,000 7,000
09:19 1.34 -0.01 1,100 8,100
09:20 1.34 -0.01 2,000 10,100
09:21 1.34 -0.01 3,400 13,500
09:23 1.34 -0.01 300 13,800
09:25 1.35 0 21,300 35,100
09:26 1.34 -0.01 200 35,300
09:27 1.34 -0.01 3,000 38,300
09:30 1.34 -0.01 2,000 40,300
09:31 1.34 -0.01 200 40,500
09:32 1.34 -0.01 1,200 41,700
09:35 1.35 0 500 42,200
09:36 1.35 0 5,000 47,200
09:37 1.35 0 400 47,600
09:38 1.35 0 5,700 53,300
09:39 1.35 0 3,100 56,400
09:40 1.35 0 300 56,700
09:42 1.35 0 1,100 57,800
09:43 1.36 0.01 100 57,900
09:45 1.36 0.01 9,700 67,600
09:46 1.36 0.01 2,600 70,200
09:47 1.36 0.01 10,000 80,200
09:50 1.36 0.01 100 80,300
09:52 1.36 0.01 14,900 95,200
09:53 1.36 0.01 5,000 100,200
09:54 1.35 0 400 100,600
10:10 1.38 0.03 129,100 229,700
10:11 1.36 0.01 46,200 275,900
10:14 1.36 0.01 200 276,100
10:15 1.36 0.01 3,400 279,500
10:16 1.36 0.01 400 279,900
10:17 1.36 0.01 6,200 286,100
10:19 1.36 0.01 1,600 287,700
10:21 1.36 0.01 5,100 292,800
10:22 1.37 0.02 2,200 295,000
10:23 1.37 0.02 100 295,100
10:24 1.39 0.04 54,600 349,700
10:27 1.39 0.04 100 349,800
10:28 1.38 0.03 500 350,300
10:29 1.39 0.04 2,500 352,800
10:30 1.38 0.03 1,600 354,400
10:32 1.37 0.02 500 354,900
10:34 1.38 0.03 100 355,000
10:37 1.37 0.02 1,000 356,000
10:40 1.38 0.03 500 356,500
10:41 1.38 0.03 2,500 359,000
10:42 1.38 0.03 12,400 371,400
10:43 1.38 0.03 1,000 372,400
10:44 1.39 0.04 600 373,000
10:46 1.38 0.03 5,600 378,600
10:47 1.37 0.02 7,600 386,200
10:48 1.37 0.02 8,900 395,100
10:50 1.37 0.02 10,700 405,800
10:51 1.39 0.04 90,100 495,900
10:53 1.38 0.03 200 496,100
10:55 1.38 0.03 1,700 497,800
10:59 1.38 0.03 100 497,900
11:10 1.38 0.03 5,000 502,900
11:11 1.38 0.03 700 503,600
11:14 1.38 0.03 1,100 504,700
11:15 1.38 0.03 200 504,900
11:16 1.38 0.03 5,100 510,000
11:17 1.38 0.03 500 510,500
11:19 1.37 0.02 39,200 549,700
11:26 1.39 0.04 1,000 550,700
11:28 1.39 0.04 300 551,000
12:59 1.38 0.03 3,400 554,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.49) 0% 85 (0.02) 0%
2018 0 (2.19) 0% 90 (0.06) 0%
2019 0 (1.43) 0% 50 (-0.17) -0%
2020 1,000 (1.20) 0% 20 (-0.10) -0%
2021 800 (1.53) 0% 12 (0.00) 0%
2022 800 (0.36) 0% 8 (-0.04) -1%
2023 400 (0.31) 0% 4 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,381114,67127,436157,982453,289359,3571,529,0091,203,8341,431,0652,186,5123,494,7844,495,7223,516,9652,655,097
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,735-39,3683,943-7,715-41,033-138,7005,585-98,949-168,73272,79928,68617,895100,52283,104
Lợi nhuận sau thuế -7,053-39,3683,943-3,447-41,033-138,700111-97,952-174,27359,33122,53913,56177,27864,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-39,3683,943-3,447-41,033-138,700401-97,288-173,11259,30522,53911,82678,21464,420
Tổng tài sản470,622492,885533,339537,040473,935578,4551,262,9481,222,6831,547,8981,950,5582,030,0752,234,5642,464,5151,560,264
Tổng nợ33,18229,44230,52838,17229,44292,929644,912604,454830,5201,062,4431,220,9681,406,4791,688,1891,142,086
Vốn chủ sở hữu437,440463,442502,811498,868444,493485,526618,035618,229717,378888,115809,107828,085776,326418,178


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc