CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8.10
8.10
7.90
270,400
11.6k
0.5k
16.7 lần
0.7 lần
1% # 4%
1.8
479 tỷ
60 triệu
123,363
12.2 - 3.8
1,708 tỷ
693 tỷ
246.4%
28.86%
225 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 14,200 8.10 16,400
7.90 25,800 8.20 27,600
7.80 30,400 8.30 18,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.40 (0.30) 24.9%
VND 21.90 (0.85) 11.7%
HCM 29.50 (0.20) 10.0%
VCI 49.20 (0.45) 9.7%
SHS 19.60 (0.20) 7.2%
MBS 31.80 (1.80) 6.0%
VIX 18.25 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.60) 5.3%
FTS 46.10 (0.15) 4.4%
CTS 43.00 (0.65) 2.9%
ORS 15.25 (0.05) 2.1%
VDS 21.10 (0.65) 2.0%
AGR 20.10 (0.40) 1.9%
TVS 23.90 (-0.25) 1.7%
BVS 40.00 (0.50) 1.3%
APG 14.75 (-0.15) 1.1%
EVS 7.50 (-0.10) 0.6%
TVB 8.24 (0.01) 0.4%
IVS 12.00 (0.10) 0.4%
APS 6.90 (0.60) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.10 0.10 600 600
09:21 8 0 5,000 5,600
09:22 8 0 3,600 9,200
09:35 8 0 1,000 10,200
09:37 8 0 100 10,300
09:38 8 0 100 10,400
09:41 8 0 2,000 12,400
09:42 8 0 2,000 14,400
09:43 8 0 3,700 18,100
09:52 8 0 38,500 56,600
09:56 8 0 600 57,200
09:58 8.10 0.10 1,300 58,500
09:59 8.10 0.10 20,000 78,500
10:10 8.10 0.10 14,500 93,000
10:29 8.10 0.10 300 93,300
10:47 8.10 0.10 100 93,400
11:10 8 0 4,800 98,200
11:11 8 0 1,000 99,200
13:12 8 0 1,000 100,200
13:17 8 0 6,000 106,200
13:29 8 0 6,000 112,200
13:33 8 0 5,000 117,200
13:34 8 0 5,000 122,200
13:35 8 0 10,000 132,200
13:39 8 0 18,700 150,900
13:47 8 0 20,600 171,500
13:48 8 0 4,400 175,900
13:49 8 0 400 176,300
13:54 8 0 51,800 228,100
13:55 8 0 2,800 230,900
13:58 8 0 100 231,000
14:10 8 0 31,800 262,800
14:13 8.10 0.10 100 262,900
14:24 8 0 500 263,400
14:44 8 0 7,000 270,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,38272,56678,50065,006299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5667012,69712,43330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 10,3821418,5449,87724,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3821418,5449,87724,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản2,401,3032,258,9192,003,0741,773,0272,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ1,708,1681,571,6951,315,9921,094,4881,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu693,135687,224687,083678,538682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc