GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 12/05/2025


NHÓM NGÀNH 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
12/05/2025
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
TAB 17.2 22 12 12 -30.2%
-5.2
986,100 0 11.8 0.7 26.5
POM 4.0 4.0 2.6 0 -30.3%
-1.2
27,580,800 0.4 4.2 0 1,000
VHD 9.1 9.1 6.3 6.4 -30.8%
-2.8
81,300 0 1.8 0 0
VPA 2.9 2.9 2 2 -31.0%
-0.9
2,600 0 0 0 0
SAP 33 33 19.8 22.7 -31.2%
-10.3
2,700 0 5.4 0.1 235.7
VSM 23.5 25.8 15.4 15.8 -32.8%
-7.7
107,000 0 26.2 3.7 6.2
SDA 4.5 4.5 2.9 2.9 -35.6%
-1.6
1,829,500 0 7.1 0 0
NTW 19.5 19.5 12.4 12.4 -36.4%
-7.1
100 0 16.6 1.1 18.6
FRM 12 13.8 7.2 7.3 -39.2%
-4.7
4,000 0 11.8 0.5 26.1
DSD 16.4 16.4 9.9 9.9 -39.6%
-6.5
400 0 12.4 0.2 68.3
L40 41.1 60 22 24.5 -40.4%
-16.6
1,078,700 0 30 11.7 3.5
L61 3.5 3.5 2 0 -42.9%
-1.5
164,500 -0.1 1.3 0 0
TBX 20.1 20.1 11.4 10.5 -43.3%
-8.7
800 0 13.4 0.1 318.6
CC4 12.8 12.8 7 7.7 -45.3%
-5.8
5,700 0 13.4 0.3 41.3
BOT 5 5 2.6 2.6 -48%
-2.4
11,205,700 -2.5 6.8 4.2 1.0
VTQ 19.6 19.6 6.8 8.7 -61.2%
-12
66,300 0 7.5 0.2 203.8

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |