CTCP Tài Nguyên (tnt)

4.05
-0.27
(-6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.32
4.35
4.35
4.05
177,600
13.4K
0.3K
13.5x
0.3x
1% # 2%
1.9
220 Bi
51 Mi
344,433
6.2 - 4.0
800 Bi
683 Bi
117.2%
46.04%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.04 800 4.05 8,600
4.02 6,500 4.23 2,500
0.00 0 4.24 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.35 0.03 1,000 1,000
09:26 4.34 0.02 300 1,300
09:27 4.34 0.02 1,700 3,000
09:57 4.24 -0.08 1,000 4,000
10:20 4.30 -0.02 100 4,100
10:23 4.33 0.01 200 4,300
10:36 4.30 -0.02 900 5,200
10:38 4.24 -0.08 2,000 7,200
10:39 4.25 -0.07 1,000 8,200
10:42 4.23 -0.09 4,800 13,000
10:44 4.22 -0.10 1,500 14,500
10:45 4.22 -0.10 500 15,000
11:10 4.25 -0.07 2,000 17,000
11:26 4.25 -0.07 5,000 22,000
13:10 4.24 -0.08 800 22,800
13:23 4.25 -0.07 1,500 24,300
13:27 4.25 -0.07 100 24,400
13:28 4.25 -0.07 4,000 28,400
13:29 4.25 -0.07 900 29,300
13:30 4.25 -0.07 1,000 30,300
13:32 4.25 -0.07 3,000 33,300
13:33 4.25 -0.07 500 33,800
13:37 4.25 -0.07 3,500 37,300
13:38 4.25 -0.07 9,000 46,300
13:39 4.25 -0.07 600 46,900
13:48 4.25 -0.07 1,000 47,900
13:57 4.25 -0.07 2,500 50,400
13:58 4.25 -0.07 5,000 55,400
14:10 4.25 -0.07 3,400 58,800
14:15 4.25 -0.07 15,000 73,800
14:17 4.25 -0.07 300 74,100
14:18 4.15 -0.17 7,800 81,900
14:19 4.15 -0.17 200 82,100
14:20 4.15 -0.17 2,700 84,800
14:27 4.10 -0.22 14,900 99,700
14:28 4.06 -0.26 35,100 134,800
14:30 4.06 -0.26 21,000 155,800
14:46 4.05 -0.27 21,800 177,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV220,271315,379194,898261,804637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,76321,407
Tổng lợi nhuận trước thuế8811,6434,15413,77522,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,1934,814
Lợi nhuận sau thuế 6575093,32411,59618,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,1834,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7379372,88311,59615,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,1134,848
Tổng tài sản1,483,3181,615,9701,594,1711,608,8241,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721148,353
Tổng nợ800,381933,689912,794927,033926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,58455,400
Vốn chủ sở hữu682,937682,280681,377681,791678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,13792,953


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |