CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc (tet)

31.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.40
31.40
31.40
31.40
0
20.0K
1.5K
21.7x
1.6x
7% # 7%
-0.3
179 Bi
6 Mi
39
31.4 - 28.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.25 (0.65) 24.4%
MSH 51.80 (0.90) 20.1%
TNG 24.50 (0.30) 14.4%
STK 24.50 (0.05) 12.4%
GIL 21.05 (0.75) 7.5%
TTF 3.01 (-0.05) 6.3%
ADS 8.80 (0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.25) 3.3%
SAV 20.40 (-0.15) 2.7%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.60 (0.00) 1.7%
GMC 8.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 43.16 (0.04) 0% 7.45 (0.01) 0%
2016 41 (0.04) 0% 8.20 (0.00) 0%
2017 36 (0.04) 0% 8 (0.02) 0%
2020 21.80 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 21 (0.02) 0% 5.30 (0.01) 0%
2022 23 (0.02) 0% 6 (0.01) 0%
2023 26 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,7114,7347,1865,88023,98922,99822,59322,68324,85538,85836,41040,10041,29142,716
Tổng lợi nhuận trước thuế9312,3502,0995,25714,12912,49713,36110,0348,72523,49825,9125,06717,66222,335
Lợi nhuận sau thuế 6911,8241,6274,15210,9839,75711,3408,4676,67318,70520,5183,62013,68717,344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6911,8241,6274,15210,9839,75711,3408,4676,67318,70520,5183,62013,68717,344
Tổng tài sản120,288118,083122,659122,070120,737114,517110,818106,533100,174104,96391,92274,70180,03688,604
Tổng nợ6,0404,5255,4365,4095,1425,5085,2996,3746,1047,0003,8236,2496,93015,126
Vốn chủ sở hữu114,248113,557117,223116,661115,595109,010105,519100,15994,07097,96388,09968,45273,10673,477


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |