CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

33.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.50
33.50
33.50
33.50
0
21.6K
5.4K
6.2x
1.6x
15% # 25%
0.7
102 Bi
3 Mi
333
33.5 - 22.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 33.50 700
0 34.50 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 129 (0.17) 0% 7 (0.01) 0%
2018 0 (0.17) 0% 7.50 (0.01) 0%
2019 0 (0.16) 0% 6.80 (0.01) 0%
2020 135 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 138 (0.13) 0% 6.42 (0.01) 0%
2022 125 (0.14) 0% 7 (0.02) 0%
2023 132 (0.03) 0% 7.35 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,88531,03327,31329,750116,391142,838130,477157,318159,300170,170169,070159,741143,196135,770
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5242,6142,17513,23120,75019,80115,22113,2888,0859,5078,6299,6708,7289,023
Lợi nhuận sau thuế 2,0192,0551,74010,52216,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0192,0551,74010,52216,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Tổng tài sản107,106106,919107,337105,158105,158105,85572,36872,08663,10664,46468,13866,97763,69561,834
Tổng nợ41,54040,33642,80940,85240,85249,42023,96229,55025,97228,70534,68736,05733,27933,619
Vốn chủ sở hữu65,56566,58364,52864,30664,30656,43648,40542,53637,13435,75933,45030,92030,41628,214


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |