CTCP Bột giặt NET (net)

79.90
-1.30
(-1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
81.20
81.20
81.20
79.90
1,400
20.4K
8.3K
9.7x
4.0x
19% # 41%
1.2
1,819 Bi
22 Mi
5,041
100.0 - 56.5
515 Bi
457 Bi
112.5%
47.05%
370 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
77.40 100 79.90 200
77.30 100 80.10 700
77.20 500 80.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 81.20 4.10 1,300 1,300
14:28 79.90 2.80 100 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 870 (1.08) 0% 80 (0.06) 0%
2018 943 (1.12) 0% 60 (0.06) 0%
2019 1,103 (1.16) 0% 50.50 (0.08) 0%
2020 1,300 (1.49) 0% 0 (0.13) 0%
2021 1,600 (1.48) 0% 100 (0.11) 0%
2022 1,650 (1.54) 0% 115 (0.09) 0%
2023 1,500 (0.41) 0% 80 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV431,945418,526369,986556,6751,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Tổng lợi nhuận trước thuế48,39063,02057,44859,246204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 38,68950,41445,95451,791178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,68950,41445,95451,791178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản972,086938,624900,498893,814893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ514,728407,962420,250459,520459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu457,359530,662480,248434,294434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |