CTCP Bột giặt NET (net)

103.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
103.50
103.50
104
102
1,500
21.4k
9.3k
11.2 lần
4.8 lần
23% # 43%
0.9
2,318 tỷ
22 triệu
7,041
105.5 - 38.7
420 tỷ
480 tỷ
87.5%
53.33%
217 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
101.60 300 103.50 3,200
100.50 800 104.30 6,100
97.50 2,400 105.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.60 (0.25) 48.0%
DGC 124.60 (-1.60) 17.6%
DCM 36.85 (-0.45) 7.2%
DPM 35.05 (-0.05) 5.0%
BMP 111.40 (-1.40) 3.4%
PHR 60.00 (-0.40) 3.0%
NTP 47.00 (4.20) 2.0%
AAA 11.45 (-0.05) 1.6%
DPR 41.00 (0.05) 1.3%
CSV 64.50 (0.20) 1.0%
LAS 22.00 (0.30) 0.9%
TDP 33.90 (1.90) 0.9%
APH 9.88 (-0.02) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
DNP 20.90 (-0.10) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 35.75 (1.50) 0.7%
HRC 48.45 (1.45) 0.5%
TRC 43.50 (2.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 104 0.50 500 500
09:29 102 -1.50 100 600
09:31 103.50 0 100 700
09:33 103.50 0 400 1,100
09:59 103.50 0 400 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 870 (1.08) 0% 80 (0.06) 0%
2018 943 (1.12) 0% 60 (0.06) 0%
2019 1,103 (1.16) 0% 50.50 (0.08) 0%
2020 1,300 (1.49) 0% 0 (0.13) 0%
2021 1,600 (1.48) 0% 100 (0.11) 0%
2022 1,650 (1.54) 0% 115 (0.09) 0%
2023 1,500 (0.41) 0% 80 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV369,986556,675405,061463,6271,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Tổng lợi nhuận trước thuế57,44859,24658,57967,814204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 45,95451,79150,92059,084178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,95451,79150,92059,084178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản900,498893,814975,977914,366893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ420,250459,520515,079504,388459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu480,248434,294460,898409,978434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc