CTCP Hóa chất Việt Trì (hvt)

92.30
-0.10
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
92.40
94.40
94.40
89.60
20,100
38.7K
6.3K
14.7x
2.4x
9% # 16%
1.9
1,015 Bi
11 Mi
19,405
96.7 - 45.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
91.00 100 92.30 100
90.10 100 92.40 500
90.00 300 92.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.20 (0.40) 52.6%
DGC 107.00 (0.90) 17.2%
DCM 37.40 (0.80) 8.3%
DPM 34.85 (1.05) 5.6%
BMP 120.00 (0.40) 4.2%
PHR 55.90 (0.60) 3.2%
NTP 57.80 (0.00) 3.2%
CSV 37.05 (0.50) 1.7%
DPR 37.45 (0.25) 1.4%
AAA 8.40 (0.00) 1.4%
TDP 33.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 94.40 2.70 100 100
09:36 91.30 -0.40 800 900
09:37 91.30 -0.40 200 1,100
09:38 93.70 2 100 1,200
10:23 91.50 -0.20 100 1,300
10:37 91.30 -0.40 2,400 3,700
10:46 93.60 1.90 100 3,800
13:42 91.20 -0.50 900 4,700
13:44 91 -0.70 2,900 7,600
13:45 91 -0.70 100 7,700
13:52 90.50 -1.20 200 7,900
13:53 90.40 -1.30 100 8,000
14:10 90.60 -1.10 800 8,800
14:12 90.40 -1.30 2,500 11,300
14:14 90.20 -1.50 100 11,400
14:20 90 -1.70 4,700 16,100
14:21 89.60 -2.10 300 16,400
14:23 90.10 -1.60 300 16,700
14:26 90 -1.70 1,400 18,100
14:28 91 -0.70 300 18,400
14:29 91 -0.70 1,000 19,400
14:46 92.30 0.60 700 20,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.81) 0% 40 (0.07) 0%
2018 926 (1.01) 0% 100 (0.09) 0%
2019 1,044 (1.03) 0% 110 (0.04) 0%
2020 950 (0.75) 0% 0 (0.03) 0%
2021 805 (0.88) 0% 0.01 (0.07) 684%
2022 915 (1.47) 0% 0 (0.17) 0%
2023 1,422 (0.37) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,563405,340363,975343,2001,357,6901,470,523880,046753,4581,026,3201,009,385814,791636,958488,263369,180
Tổng lợi nhuận trước thuế33,51420,89513,06319,86985,802221,35585,51537,01655,132114,31289,48638,40823,37830,484
Lợi nhuận sau thuế 26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,77916,70510,44415,17067,657177,00968,38729,55044,09391,41171,08330,71218,21923,665
Tổng tài sản769,155811,734744,283747,947754,639688,404516,049462,467519,217470,797476,117457,608450,436377,244
Tổng nợ343,861413,219334,913337,770355,713251,222232,339237,801303,098268,406293,256313,486316,952247,540
Vốn chủ sở hữu425,295398,515409,370410,178398,926437,182283,710224,666216,119202,391182,861144,122133,484129,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |