CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc (hpm)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.70
0
10.2K
0.2K
51.2x
0.9x
1% # 2%
0.6
33 Bi
4 Mi
4
12.5 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.00) 0% 3.60 (-0.01) -0%
2018 15 (0.00) 0% 3.60 (0.00) 0%
2019 15 (0.00) 0% 3.50 (-0.01) -0%
2020 15 (0.00) 0% 3.60 (-0.00) -0%
2021 0 (0.00) 0% 3.50 (0.00) 0%
2023 215 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,0915,98190,6264,2602408132,4353735,2749,0004,951
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,55416,7691,22418,945250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,929746
Lợi nhuận sau thuế -4,55416,76964614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,476439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,55416,76964614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,476439
Tổng tài sản62,45452,44756,21859,48062,45454,18234,80933,15034,43138,90747,50854,24965,79615,590
Tổng nợ23,73614,44711,2369,94523,73616,11011,1149,7049,5747,56718,64420,03025,6746,944
Vốn chủ sở hữu38,71838,00044,98249,53538,71838,07223,69523,44624,85631,34028,86434,21940,1228,646


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |