Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

10.60
0.10
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.40
10.60
10.40
12,900
13.3K
1.0K
10.7x
0.8x
7% # 7%
3.9
59 Bi
6 Mi
90,630
44.9 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 900 10.60 700
10.30 1,400 10.70 900
10.20 100 10.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 10.40 -0.10 100 100
09:33 10.40 -0.10 100 200
09:47 10.40 -0.10 1,000 1,200
09:54 10.40 -0.10 2,000 3,200
10:40 10.40 -0.10 100 3,300
10:55 10.50 0 100 3,400
11:10 10.40 -0.10 200 3,600
11:13 10.40 -0.10 400 4,000
11:20 10.40 -0.10 3,000 7,000
11:24 10.40 -0.10 700 7,700
11:25 10.40 -0.10 200 7,900
13:15 10.50 0 500 8,400
13:16 10.50 0 400 8,800
13:50 10.40 -0.10 200 9,000
13:53 10.40 -0.10 400 9,400
13:54 10.40 -0.10 300 9,700
14:10 10.40 -0.10 700 10,400
14:16 10.40 -0.10 1,000 11,400
14:17 10.40 -0.10 900 12,300
14:18 10.40 -0.10 100 12,400
14:30 10.40 -0.10 300 12,700
14:46 10.60 0.10 200 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 74.46 (0.07) 0% 8.36 (0.01) 0%
2021 75 (0.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 90 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV18,6716,3808,82521,11967,67851,71387,77074,46353,32063,278
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5387118512,8598,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 1,9795696812,2876,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9795696812,2876,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản83,93677,63876,813100,268100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ9,1284,8104,22422,92522,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu74,80872,82972,58877,34377,34177,51172,12938,53039,74439,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |