CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
0
16.1K
0.9K
11.3x
0.7x
3% # 6%
2.2
104 Bi
10 Mi
8,901
15.2 - 10.0
166 Bi
159 Bi
104.8%
48.83%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 100 10.55 100
10.05 200 10.60 1,600
10.00 500 10.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 507.30 (0.55) 0% 14.59 (0.02) 0%
2018 586 (0.58) 0% 14.20 (0.02) 0%
2019 660.20 (0.66) 0% 17.89 (0.02) 0%
2020 647.50 (0.57) 0% 18.26 (0.02) 0%
2021 593.61 (0.51) 0% 18.87 (0.02) 0%
2023 332 (0.11) 0% 8.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,60164,24266,19559,015249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383474,418
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8592,6062,1423,98012,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,86216,822
Lợi nhuận sau thuế 2,2832,0721,6983,16110,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2832,0721,6983,16110,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,998
Tổng tài sản324,622321,244322,355338,051338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007
Tổng nợ166,111165,016157,896175,289175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098
Vốn chủ sở hữu158,511156,228164,459162,761162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |