CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

19.90
0.10
(0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
19.80
19.95
18.45
39,000
18.5K
2.2K
9.2x
1.1x
10% # 12%
1.5
245 Bi
12 Mi
69,575
23.6 - 13.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.90 1,100 19.95 2,500
19.40 1,000 20.00 4,800
19.30 1,000 20.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 19.80 0.30 600 600
09:37 19.70 0.20 1,000 1,600
09:48 19.70 0.20 500 2,100
09:49 19.70 0.20 500 2,600
10:14 19.80 0.30 800 3,400
10:26 19.80 0.30 100 3,500
10:29 19.80 0.30 1,000 4,500
10:35 19.90 0.40 1,000 5,500
10:39 19.95 0.45 800 6,300
10:47 19.95 0.45 900 7,200
10:48 19.95 0.45 100 7,300
10:56 19.95 0.45 500 7,800
13:11 19.75 0.25 1,100 8,900
13:12 19.50 0 1,000 9,900
13:14 19.50 0 100 10,000
13:15 19.45 -0.05 1,200 11,200
13:29 19.50 0 100 11,300
13:41 19.50 0 200 11,500
13:45 19.60 0.10 500 12,000
13:59 19.85 0.35 100 12,100
14:10 19.85 0.35 200 12,300
14:29 18.45 -1.05 12,400 24,700
14:30 18.45 -1.05 7,700 32,400
14:46 19.90 0.40 6,600 39,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.69 (0.22) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 173 (0.13) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 226.50 (0.19) 0% 16 (0.02) 0%
2020 180.48 (0.23) 0% 12.20 (0.01) 0%
2021 169.03 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2022 163.89 (0.18) 0% 15.20 (0.02) 0%
2023 176 (0.07) 0% 16.96 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,71147,60440,75365,806179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231177,980
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7488,3486,00711,31230,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,37926,494
Lợi nhuận sau thuế 6,1196,7484,7629,04324,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1196,7484,7629,04324,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Tổng tài sản256,335248,113252,656250,777250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774256,703
Tổng nợ27,45825,35519,58422,46722,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,05633,565
Vốn chủ sở hữu228,877222,758233,072228,310228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718223,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |