CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

9.60
-0.10
(-1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.60
800
13.7K
0.7K
14.1x
0.7x
3% # 5%
1.1
235 Bi
24 Mi
3,302
10.8 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.11 500 9.70 500
9.05 300 10.10 2,000
9.03 900 10.30 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 9.70 0 300 300
10:13 9.60 -0.10 500 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 918 (0.80) 0% 52 (0.04) 0%
2018 760 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2019 700 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 550 (0.53) 0% 0 (0.01) 0%
2021 525 (0.58) 0% 0.00 (0.01) 365%
2023 625.60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,60783,800216,185136,383563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260792,972
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4171,72011,6224,60418,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,85659,613
Lợi nhuận sau thuế 9961,36710,1513,69914,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,17546,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7901,28310,0173,33313,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,11346,042
Tổng tài sản500,345497,512533,510497,005532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385503,209
Tổng nợ178,235162,327197,874171,314198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559177,357
Vốn chủ sở hữu322,109335,185335,636325,691333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826325,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |