CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

18.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.20
18.40
18.05
6,800
27.8K
1.1K
16.3x
0.7x
1% # 4%
1.0
284 Bi
15 Mi
19,502
21.3 - 14.2
1,130 Bi
430 Bi
263.0%
27.55%
248 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 300 18.40 2,400
17.95 300 18.60 1,000
17.85 300 19.00 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 48.6%
DHG 106.60 (0.00) 15.7%
IMP 93.00 (-1.00) 7.4%
DVN 25.50 (0.00) 6.8%
DHT 68.90 (-0.50) 6.4%
TRA 78.00 (1.70) 3.6%
VFG 69.60 (-0.30) 3.3%
DMC 68.50 (-1.50) 2.6%
DCL 26.00 (-0.05) 2.1%
OPC 24.00 (-0.10) 1.7%
DP3 63.60 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 18.20 -0.20 200 200
09:42 18.20 -0.20 400 600
09:43 18.20 -0.20 100 700
09:46 18.25 -0.15 300 1,000
09:49 18.05 -0.35 500 1,500
10:10 18.05 -0.35 1,400 2,900
11:24 18.05 -0.35 500 3,400
13:10 18.10 -0.30 500 3,900
13:13 18.10 -0.30 500 4,400
13:21 18.10 -0.30 400 4,800
13:22 18.10 -0.30 200 5,000
13:28 18.10 -0.30 500 5,500
13:35 18.10 -0.30 200 5,700
14:18 18.05 -0.35 500 6,200
14:22 18.05 -0.35 500 6,700
14:28 18.40 0 100 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13,122.14 (14.66) 0% 44.12 (0.03) 0%
2018 14,700 (15.22) 0% 45.90 (0.03) 0%
2019 15,674.10 (18.26) 0% 48.13 (0.03) 0%
2020 18,442.73 (18.17) 0% 0 (0.04) 0%
2021 18,349.28 (12.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 8,800 (7.13) 0% 0 (0.04) 0%
2023 4,850 (1.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV258,289355,312592,375756,6293,552,2637,133,72312,454,21118,167,60118,260,12415,217,57314,664,54113,044,82011,794,06311,746,445
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4954,10310,9836,65143,60647,41029,87850,48949,83046,72944,63543,04040,75838,879
Lợi nhuận sau thuế 2,6702,7796,6935,39831,18935,15420,62637,35031,99733,03531,01424,69422,81930,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3693,2867,1874,54928,23734,81821,12436,90131,99733,03531,01424,69422,81930,278
Tổng tài sản1,559,6781,716,2211,850,2962,185,7981,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,9865,814,894
Tổng nợ1,130,0061,289,6001,429,2421,771,4371,431,8182,634,8195,129,2367,942,0578,664,7169,406,8489,142,4057,421,1446,169,1945,625,281
Vốn chủ sở hữu429,672426,620421,054414,361423,980418,702398,045363,781339,717341,165341,323268,463186,792189,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |