CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.20
12.30
12.10
29,100
14.4K
3.1K
3.9x
0.9x
5% # 22%
1.2
553 Bi
45 Mi
68,864
14.1 - 10.1
2,085 Bi
646 Bi
322.9%
23.65%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 400 12.30 7,100
12.00 7,400 12.40 1,600
11.90 700 12.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 12.20 -0.10 100 100
09:25 12.20 -0.10 600 700
09:31 12.20 -0.10 200 900
09:49 12.30 0 100 1,000
10:10 12.20 -0.10 2,600 3,600
11:10 12.20 -0.10 4,400 8,000
11:18 12.20 -0.10 300 8,300
11:22 12.20 -0.10 300 8,600
13:10 12.20 -0.10 10,200 18,800
13:54 12.10 -0.20 6,700 25,500
13:56 12.10 -0.20 100 25,600
13:57 12.10 -0.20 900 26,500
13:58 12.10 -0.20 200 26,700
14:10 12.10 -0.20 1,100 27,800
14:29 12.20 -0.10 1,200 29,000
14:30 12.30 0 100 29,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,017.55 (2.92) 0% 40.25 (0.03) 0%
2018 3,276.88 (4.27) 0% 41.15 (0.06) 0%
2019 3,933.04 (4.55) 0% 52.79 (0.06) 0%
2020 4,693.50 (4.49) 0% 0 (0.07) 0%
2021 5,040.98 (5.34) 0% 0 (0.10) 0%
2022 5,331.50 (6.77) 0% 0 (0.19) 0%
2023 6,287.21 (1.78) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,864,6771,678,3151,330,9601,654,2936,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,9393,494,791
Tổng lợi nhuận trước thuế44,29542,52878,09914,051175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571121,264
Lợi nhuận sau thuế 35,24033,97360,89610,403138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,24033,97360,89610,403138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Tổng tài sản2,731,1272,397,3871,980,8672,245,2282,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,4821,891,755
Tổng nợ2,085,2931,655,9281,279,7811,605,0381,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,5051,442,794
Vốn chủ sở hữu645,834741,459701,086640,190707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977448,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |