CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.42
0.01
(0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.41
3.41
3.42
3.38
352,200
0.7K
0.1K
26.3x
5.1x
2% # 20%
1.6
1,346 Bi
394 Mi
1,769,535
5.0 - 3.4
2,408 Bi
264 Bi
911.3%
9.89%
105 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.41 100 3.42 14,400
3.40 1,300 3.43 52,900
3.38 46,700 3.44 31,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.41 0 700 700
09:20 3.41 0 4,000 4,700
09:21 3.41 0 400 5,100
09:30 3.41 0 4,000 9,100
09:31 3.41 0 100 9,200
09:32 3.41 0 100 9,300
09:34 3.41 0 100 9,400
09:35 3.41 0 700 10,100
09:37 3.40 -0.01 1,600 11,700
09:41 3.40 -0.01 1,700 13,400
09:46 3.41 0 500 13,900
09:48 3.41 0 4,500 18,400
09:51 3.41 0 1,900 20,300
10:14 3.41 0 3,800 24,100
10:21 3.42 0.01 2,000 26,100
10:22 3.42 0.01 100 26,200
10:31 3.41 0 6,000 32,200
10:34 3.41 0 1,500 33,700
10:38 3.42 0.01 7,300 41,000
10:50 3.42 0.01 1,000 42,000
10:55 3.41 0 1,000 43,000
10:56 3.41 0 1,000 44,000
11:10 3.41 0 100 44,100
11:12 3.41 0 2,500 46,600
11:24 3.40 -0.01 2,000 48,600
11:27 3.41 0 500 49,100
11:31 3.40 -0.01 100 49,200
13:10 3.40 -0.01 31,200 80,400
13:16 3.40 -0.01 21,000 101,400
13:20 3.39 -0.02 30,000 131,400
13:22 3.38 -0.03 30,000 161,400
13:23 3.39 -0.02 1,000 162,400
13:24 3.38 -0.03 5,000 167,400
13:27 3.38 -0.03 20,000 187,400
13:29 3.38 -0.03 400 187,800
13:30 3.38 -0.03 10,000 197,800
13:31 3.39 -0.02 2,000 199,800
13:32 3.39 -0.02 500 200,300
13:34 3.39 -0.02 2,200 202,500
13:35 3.39 -0.02 1,800 204,300
13:36 3.39 -0.02 3,000 207,300
13:37 3.39 -0.02 100 207,400
13:38 3.39 -0.02 1,200 208,600
13:39 3.39 -0.02 100 208,700
13:40 3.39 -0.02 1,800 210,500
13:47 3.39 -0.02 5,000 215,500
13:48 3.40 -0.01 12,000 227,500
13:50 3.40 -0.01 4,300 231,800
13:59 3.40 -0.01 3,000 234,800
14:10 3.40 -0.01 1,800 236,600
14:12 3.39 -0.02 10,000 246,600
14:18 3.39 -0.02 10,500 257,100
14:20 3.38 -0.03 22,000 279,100
14:23 3.39 -0.02 2,000 281,100
14:25 3.39 -0.02 7,600 288,700
14:27 3.38 -0.03 300 289,000
14:28 3.39 -0.02 500 289,500
14:29 3.39 -0.02 2,100 291,600
14:30 3.40 -0.01 41,700 333,300
14:46 3.42 0.01 18,900 352,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,267.14 (1.36) 0% 35.46 (0.00) 0%
2018 1,520.56 (1.05) 0% 76.61 (-0.80) -1%
2019 2,092.95 (0.72) 0% 157.09 (-1.00) -1%
2020 2,427.41 (1.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,025.32 (1.63) 0% 0 (0.00) 0%
2023 2,222 (0.33) 0% 54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV373,477323,349443,692388,6891,567,3722,014,4251,626,5231,224,381720,6661,045,2531,363,704643,9452,752,9881,461,989
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,09711,54152,713-9,017-111,405-821,69316,499-1,002,661-804,7002,470-1,295,558240,73684,925
Lợi nhuận sau thuế -3,99211,58752,654-9,007-144,247-1,2302,51218,113-1,002,588-804,7002,344-1,295,558204,93267,184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3614,09453,589-6,299-133,6363,404-8,67230,539-897,032-715,16210,737-1,271,136188,88570,620
Tổng tài sản2,672,0692,714,3022,914,6132,995,8262,850,4613,006,0652,838,3392,240,8292,145,6442,780,1854,166,4853,585,1164,589,9414,012,574
Tổng nợ2,407,8472,440,7762,570,7172,627,6102,583,3312,573,2042,383,0692,825,6862,777,4732,760,4723,338,4423,453,0162,750,8732,762,099
Vốn chủ sở hữu264,222273,526343,897368,216267,130432,861455,271-584,856-631,82919,713828,043132,1001,839,0671,250,475


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |