CTCP Tài Nguyên (tnt)

4.19
-0.06
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.25
4.25
4.26
4.18
67,100
13.4K
0.3K
12.3x
0.3x
1% # 3%
2.0
214 Bi
51 Mi
405,221
6.3 - 3.9
934 Bi
682 Bi
136.9%
42.22%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.18 2,700 4.19 500
4.16 2,600 4.22 500
4.14 5,000 4.24 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 4.25 0 5,000 5,000
09:51 4.25 0 200 5,200
10:10 4.25 0 1,600 6,800
10:15 4.25 0 100 6,900
10:19 4.25 0 500 7,400
10:21 4.25 0 1,000 8,400
10:28 4.25 0 2,000 10,400
10:29 4.25 0 300 10,700
10:37 4.25 0 200 10,900
10:38 4.25 0 200 11,100
10:44 4.25 0 500 11,600
11:10 4.20 -0.05 11,000 22,600
13:10 4.19 -0.06 7,900 30,500
13:11 4.19 -0.06 100 30,600
13:21 4.19 -0.06 100 30,700
13:25 4.19 -0.06 1,800 32,500
13:28 4.19 -0.06 3,000 35,500
13:41 4.19 -0.06 900 36,400
13:42 4.19 -0.06 100 36,500
13:43 4.18 -0.07 5,000 41,500
13:53 4.19 -0.06 2,000 43,500
13:56 4.20 -0.05 1,900 45,400
13:59 4.19 -0.06 5,000 50,400
14:10 4.19 -0.06 900 51,300
14:11 4.19 -0.06 1,000 52,300
14:12 4.19 -0.06 300 52,600
14:17 4.20 -0.05 1,100 53,700
14:21 4.20 -0.05 3,900 57,600
14:22 4.20 -0.05 4,100 61,700
14:46 4.19 -0.06 5,400 67,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 175 (0.14) 0% 8 (0.00) 0%
2018 150 (0.05) 0% 4 (-0.00) -0%
2019 150 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2020 70 (0.01) 0% 1.60 (-0.00) -0%
2021 200 (0.64) 0% 16 (0.03) 0%
2023 1,050 (0.05) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV315,290194,898261,804208,538637,509379,278640,94912,867104,35553,757142,64286,81574,76321,407
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6434,15413,7752,85222,6598,74936,791-2,6653,331-2,1823,8551,6227,1934,814
Lợi nhuận sau thuế 5093,32411,5962,26918,6806,93229,737-2,6652,944-2,1823,8411,5967,1834,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4972,88311,5962,26915,3036,93229,737-2,6652,944-1,9313,8161,5417,1134,848
Tổng tài sản1,615,9701,594,1711,608,8241,760,0401,604,645602,427586,188352,614303,840365,631375,061395,623193,721148,353
Tổng nợ933,689912,794927,0331,128,597926,19742,83733,53084,60633,16688,84299,562123,96693,58455,400
Vốn chủ sở hữu682,280681,377681,791631,444678,448559,590552,658268,009270,674276,789275,499271,657100,13792,953


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |