CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

68.30
-0.20
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.50
61.70
68.80
61.70
13,200
48.1K
16.8K
4.1x
1.4x
5% # 35%
1.4
1,025 Bi
15 Mi
24,456
95 - 36.4
4,070 Bi
721 Bi
564.7%
15.05%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.00 1,600 68.30 1,200
67.60 100 68.40 1,100
67.50 1,000 68.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 61.70 -6.80 300 300
09:45 68.50 0 100 400
09:46 68.50 0 100 500
09:57 68 -0.50 300 800
09:58 68 -0.50 200 1,000
10:11 68 -0.50 700 1,700
10:12 68 -0.50 100 1,800
10:14 68 -0.50 200 2,000
10:15 68 -0.50 100 2,100
10:23 68 -0.50 2,500 4,600
10:24 68 -0.50 2,500 7,100
10:31 68 -0.50 500 7,600
10:45 68.80 0.30 300 7,900
10:52 68.80 0.30 100 8,000
10:57 68.80 0.30 100 8,100
11:10 68.70 0.20 100 8,200
11:27 68.60 0.10 500 8,700
13:19 68.50 0 1,600 10,300
13:21 68.50 0 200 10,500
13:49 68.40 -0.10 200 10,700
14:10 68.30 -0.20 100 10,800
14:17 68.30 -0.20 200 11,000
14:22 68.30 -0.20 200 11,200
14:46 68.30 -0.20 2,000 13,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,369.20 (4.20) 0% 10.50 (0.02) 0%
2018 4,959 (5.71) 0% 11.60 (0.01) 0%
2019 6,480 (10.86) 0% 16.36 (0.06) 0%
2020 12,433.51 (10.99) 0% 67.20 (0.06) 0%
2021 13,522.63 (11.03) 0% 0 (0.06) 0%
2022 14,850.70 (24.84) 0% 60 (0.18) 0%
2023 31,809.75 (8.73) 0% 105 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,484,51712,151,1628,238,6418,676,24137,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,966
Tổng lợi nhuận trước thuế70,87039,673184,57935,545414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,860
Lợi nhuận sau thuế 54,23727,727145,15924,242331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,23727,727145,15924,242331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Tổng tài sản4,790,7875,463,1833,940,8963,377,9703,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797
Tổng nợ4,069,9844,741,3953,206,8172,789,0513,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904
Vốn chủ sở hữu720,804721,788734,079588,919695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |