CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

12.10
-0.10
(-0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.10
12.10
12.10
17,800
16.3K
3.4K
3.6x
0.7x
4% # 21%
0.7
297 Bi
25 Mi
25,979
13 - 11.3
1,498 Bi
400 Bi
374.1%
21.09%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 16,200 12.10 100
11.90 2,500 12.20 11,100
11.80 1,000 12.30 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 44.9%
PVD 25.40 (-0.60) 33.6%
KSB 18.15 (0.20) 4.8%
MVB 19.40 (0.00) 4.7%
PVC 12.70 (-0.10) 2.4%
TMB 68.30 (-0.20) 2.4%
HGM 64.00 (-1.00) 1.9%
PVB 27.50 (-0.60) 1.4%
DHA 40.00 (-0.25) 1.4%
TVD 12.30 (0.00) 1.3%
NNC 22.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 12.10 -0.10 1,300 1,300
09:22 12.10 -0.10 600 1,900
09:27 12.10 -0.10 600 2,500
09:30 12.10 -0.10 500 3,000
11:10 12.10 -0.10 100 3,100
13:11 12.10 -0.10 3,100 6,200
13:13 12.10 -0.10 1,300 7,500
13:14 12.10 -0.10 1,000 8,500
13:16 12.10 -0.10 1,400 9,900
13:26 12.10 -0.10 500 10,400
13:27 12.10 -0.10 4,500 14,900
13:35 12.10 -0.10 100 15,000
13:36 12.10 -0.10 1,000 16,000
14:10 12.10 -0.10 500 16,500
14:12 12.10 -0.10 500 17,000
14:22 12.10 -0.10 200 17,200
14:24 12.10 -0.10 200 17,400
14:46 12.10 -0.10 400 17,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,325.90 (2.06) 0% 18.33 (0.03) 0%
2018 2,643 (2.82) 0% 20.33 (0.08) 0%
2019 1,996.76 (2.45) 0% 15.46 (0.07) 0%
2020 2,924.38 (2.88) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,434.06 (3.59) 0% 0.01 (0.04) 589%
2022 3,826.49 (4.54) 0% 0 (0.07) 0%
2023 4,448 (0.90) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,441,5451,317,011788,2551,271,2494,344,2134,540,0183,592,0462,876,2952,448,5012,820,4172,062,8381,943,1912,314,8512,372,731
Tổng lợi nhuận trước thuế46,61421,27826,24610,03190,17486,54951,48846,31781,438100,65535,42530,98332,20851,355
Lợi nhuận sau thuế 37,29117,02220,3258,02571,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,60840,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,29117,02220,3258,02571,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,60840,622
Tổng tài sản1,898,8391,898,9471,626,5331,528,4351,611,8711,570,8901,701,5541,781,6461,412,665862,362717,860658,153740,347726,164
Tổng nợ1,498,3571,535,7561,221,7251,143,9531,208,6101,217,5401,345,6121,424,2241,052,659532,724428,892372,796472,902468,588
Vốn chủ sở hữu400,482363,191404,808384,483403,261353,350355,942357,422360,006329,639288,968285,358267,446257,576


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |