CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.90
7
6.90
42,000
11.2K
0.5K
13.2x
0.6x
2% # 5%
0.4
167 Bi
24 Mi
82,727
7.7 - 6.6
353 Bi
267 Bi
132.4%
43.04%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 3,200 7.00 23,800
6.80 12,300 7.10 43,700
6.70 2,800 7.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 6.90 -0.10 800 800
10:10 6.90 -0.10 1,000 1,800
13:10 6.90 -0.10 6,200 8,000
13:23 6.90 -0.10 5,000 13,000
13:31 6.90 -0.10 10,000 23,000
13:52 6.90 -0.10 4,000 27,000
14:46 7 0 15,000 42,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.75 (0.29) 0% 19.63 (0.02) 0%
2019 356.50 (0.37) 0% 27.90 (0.03) 0%
2020 565.60 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2021 475.57 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2022 551.56 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2023 540.44 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV139,10173,449138,900123,960487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
Tổng lợi nhuận trước thuế1,54522925212,70015,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
Lợi nhuận sau thuế 1,54117319410,71312,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,54117319410,71312,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Tổng tài sản619,315575,128585,345581,789585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Tổng nợ352,781309,874320,254309,274320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
Vốn chủ sở hữu266,534265,253265,091272,515265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |