CTCP Thuận Đức (tdp)

35.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.30
35.30
35.70
35.30
79,000
12.1K / 11.0K
1.0K / 0.9K
37.2x / 41.0x
2.9x / 3.2x
2% # 8%
1.0
2,831 Bi
80 Mi / 88Mi
117,552
35.8 - 23.1
2,715 Bi
973 Bi
279.0%
26.39%
347 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.30 200 35.70 10,000
35.10 500 36.00 500
35.00 1,000 36.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 34.90 (0.30) 54.4%
DGC 112.10 (-1.40) 16.9%
DCM 37.50 (-0.65) 7.9%
DPM 35.70 (0.20) 5.4%
NTP 70.00 (-1.30) 3.6%
BMP 115.10 (3.20) 3.6%
PHR 57.90 (0.00) 3.1%
AAA 9.85 (0.08) 1.5%
DPR 40.75 (-0.10) 1.4%
TDP 35.30 (0.00) 1.1%
DNP 24.00 (0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 35.30 0 300 300
10:30 35.50 0.20 2,000 2,300
10:31 35.50 0.20 2,000 4,300
10:33 35.40 0.10 3,000 7,300
10:35 35.40 0.10 6,400 13,700
10:47 35.60 0.30 2,000 15,700
10:48 35.60 0.30 2,000 17,700
11:10 35.60 0.30 3,800 21,500
14:10 35.70 0.40 17,400 38,900
14:27 35.70 0.40 5,000 43,900
14:28 35.70 0.40 13,000 56,900
14:29 35.70 0.40 12,000 68,900
14:30 35.70 0.40 10,000 78,900
14:46 35.30 0 100 79,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,099,3551,097,8611,134,8161,028,4163,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế39,50225,31425,84117,40670,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 29,09217,82618,09710,90442,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,09217,82618,09710,90442,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,688,0503,859,3973,683,3903,677,7443,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,714,9212,931,9302,826,0812,837,8022,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu973,129927,467857,309839,942856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |