Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

2.84
0.10
(3.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.74
2.74
2.84
2.74
68,000
9.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.9
78 Bi
28 Mi
46,095
3.5 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.79 3,000 2.84 1,900
2.78 5,500 2.85 2,000
2.77 4,500 2.86 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 2.74 0 2,500 2,500
09:34 2.74 0 12,500 15,000
10:31 2.82 0.08 10,000 25,000
10:40 2.74 0 100 25,100
10:59 2.75 0.01 100 25,200
11:30 2.77 0.03 100 25,300
13:10 2.84 0.10 100 25,400
13:23 2.84 0.10 3,300 28,700
13:26 2.77 0.03 32,400 61,100
13:36 2.80 0.06 100 61,200
13:54 2.79 0.05 3,700 64,900
14:29 2.79 0.05 3,000 67,900
14:46 2.84 0.10 100 68,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV116,84453,98976,95673,768258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế4,244-3,281-9,165-12,118-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 4,244-3,281-9,165-12,118-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,244-3,281-9,165-12,118-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản386,394387,362398,433412,243398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ139,296144,508152,215156,859152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu247,097242,853246,218255,383246,134282,667156,202144,515139,76253,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |