CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

25.20
0.05
(0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.15
25.20
25.50
25
66,500
17.0K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
1.6
2,435 Bi
97 Mi
103,327
35.1 - 23.7
1,934 Bi
1,640 Bi
117.9%
45.89%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.20 1,500 25.45 4,500
25.15 5,100 25.50 1,200
25.10 3,000 25.60 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 2,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 45.80 (-0.15) 23.4%
MSH 47.20 (-0.60) 17.9%
TNG 25.20 (-0.80) 14.8%
STK 25.20 (0.05) 12.2%
GIL 28.50 (-0.40) 10.1%
TTF 3.42 (0.01) 6.7%
ADS 9.88 (0.01) 3.6%
GDT 28.80 (0.15) 3.1%
SAV 21.00 (-0.60) 2.7%
EVE 11.15 (-0.15) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.21 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 25.20 0.05 100 100
09:25 25.20 0.05 200 300
09:26 25.20 0.05 500 800
09:29 25.20 0.05 3,300 4,100
09:32 25.20 0.05 100 4,200
09:36 25.30 0.15 100 4,300
09:38 25.20 0.05 100 4,400
10:11 25.20 0.05 2,300 6,700
10:12 25 -0.15 900 7,600
10:53 25.45 0.30 500 8,100
10:54 25.40 0.25 2,800 10,900
11:10 25.40 0.25 500 11,400
11:13 25.30 0.15 7,000 18,400
11:15 25.30 0.15 2,800 21,200
11:16 25.30 0.15 200 21,400
11:29 25.15 0 100 21,500
13:10 25.50 0.35 16,300 37,800
13:22 25.25 0.10 1,000 38,800
13:28 25.50 0.35 3,800 42,600
13:44 25.50 0.35 100 42,700
14:10 25.35 0.20 200 42,900
14:12 25.30 0.15 1,000 43,900
14:15 25.30 0.15 2,000 45,900
14:16 25.30 0.15 2,000 47,900
14:18 25.20 0.05 5,800 53,700
14:19 25.20 0.05 100 53,800
14:23 25.20 0.05 1,000 54,800
14:24 25.20 0.05 1,400 56,200
14:25 25.35 0.20 500 56,700
14:26 25.50 0.35 9,000 65,700
14:46 25.20 0.05 800 66,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,645 (1.38) 0% 127.10 (0.03) 0%
2018 2,354.11 (2.41) 0% 125.86 (0.18) 0%
2019 2,603 (2.23) 0% 199.50 (0.21) 0%
2020 1,798.48 (1.77) 0% 130.46 (0.14) 0%
2021 2,357.77 (2.04) 0% 248.24 (0.28) 0%
2022 2,605.73 (2.12) 0% 300.27 (0.24) 0%
2023 2,149 (0.70) 0% 253 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV303,237265,755352,283378,1461,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,4871,457,929
Tổng lợi nhuận trước thuế-55,2981,14633,68418,00491,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647136,164
Lợi nhuận sau thuế -55,55471231,58916,63387,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-55,55471231,58916,63387,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Tổng tài sản3,574,0893,446,5542,975,0872,425,6292,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,953
Tổng nợ1,933,9971,816,9661,346,659828,7901,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281570,135
Vốn chủ sở hữu1,640,0921,629,5881,628,4281,596,8391,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777674,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |